BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Ngọc Duyệt | 0 | 0 | ||
Nguyễn Công Lập | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngân Thoa | Toán | 12C11(3), 11B9(3) | 7 | 7 | Toán TC | 12C11(1), 11B9(0) |
Phạm Bình Nguyên | 0 | 0 | ||
Võ Văn Tùng | Toán | 11B6(3), 11B10(3), 11B11(3) | 9 | 9 |
Phan Thanh Xuyên | Toán | 12C1(3), 10A1(3) | 8 | 8 | Toán TC | 12C1(1) | Toán CĐ | 10A1(1) |
Nguyễn Thị Xuân | Sinh hoạt | 11B5(1) | 7 | 7 | Toán | 11B5(3), 11B12(3) |
Đỗ ánh Linh | Toán | 12C2(3), 10A4(3), 10A6(3) | 12 | 12 | Toán TC | 12C2(1) | Toán CĐ | 10A4(1), 10A6(1) |
Bùi Thị Tuyết Trinh | Toán | 12C4(3), 12C9(3), 11B8(3) | 11 | 11 | Toán TC | 12C4(1), 12C9(1), 11B8(0) |
Trần Thị Nhường | Sinh hoạt | 10A2(1) | 12 | 12 | Toán | 10A2(3), 10A9(3), 10A12(3) | Toán CĐ | 10A2(1), 10A9(1), 10A12(0) |
Nguyễn Trọng Khôi | Toán | 10A5(3), 10A7(3), 10A11(3) | 11 | 11 | Toán CĐ | 10A5(1), 10A7(1), 10A11(0) |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh hoạt | 12C6(1) | 12 | 12 | Toán | 12C3(3), 12C6(3), 11B1(3) | Toán TC | 12C3(1), 12C6(1), 11B1(0) |
Nguyễn Thị Phương Thảo | Sinh hoạt | 11B3(1) | 7 | 7 | Toán | 11B3(3), 10A10(3) |
Nguyễn Hoàng Vi | Toán | 11B2(3), 11B4(3), 11B7(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Hồng ánh | Sinh hoạt | 12C5(1) | 13 | 13 | Toán | 12C5(3), 12C10(3), 10A8(3) | Toán TC | 12C5(1), 12C10(1) | Toán CĐ | 10A8(1) |
Võ Đức Toàn | Toán | 12C7(3), 12C8(3), 10A3(3) | 12 | 12 | Toán TC | 12C7(1), 12C8(1) | Toán CĐ | 10A3(1) |
Lưu Công Trừng | Lý | 11B2(2), 11B3(2), 11B10(2) | 6 | 6 |
Ngô Thị Hải Minh | Lý | 12C1(2), 12C6(2) | 8 | 8 | Lý TC | 12C1(1), 12C6(1) | C nghệ CN | 12C1(1), 12C6(1) |
Nguyễn Thị Mỹ Khánh | Sinh hoạt | 12C4(1) | 11 | 11 | Lý | 12C4(2), 12C5(2), 11B4(2) | Lý TC | 12C4(1), 12C5(1), 11B4(0) | C nghệ CN | 12C4(1), 12C5(1) |
Nguyễn Thanh Phong | Lý | 11B6(2), 11B11(2) | 9 | 9 | C nghệ CN | 11B1(1), 11B2(1), 11B6(1), 11B10(1), 11B12(1) |
Hoàng Thị Huyền Trang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Lý | 11B5(2), 11B8(2) | 8 | 8 | C nghệ CN | 11B5(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) |
Cao Thanh Long | Sinh hoạt | 11B11(1) | 10 | 10 | C nghệ CN | 11B3(1), 11B4(1), 11B11(1) | CN Thiết kế | 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2) |
Phan Thị Kim Hoa | Sinh hoạt | 10A4(1) | 10 | 10 | Lý | 11B9(2), 11B12(2), 10A4(2), 10A8(2) | Lý CĐ | 10A4(1) |
Lê Thị Hoan | Lý | 12C2(2), 12C7(2), 10A1(2) | 11 | 11 | Lý TC | 12C2(1), 12C7(1) | Lý CĐ | 10A1(1) | C nghệ CN | 12C2(1), 12C7(1) |
Trần Thị Thanh Phương | Sinh hoạt | 10A5(1) | 9 | 9 | Lý | 12C9(2), 10A5(2), 10A7(2) | Lý CĐ | 10A5(1) | C nghệ CN | 12C9(1) |
Đoàn Thị Thanh Huyền | Sinh hoạt | 12C11(1) | 10 | 10 | Lý | 12C11(2), 10A3(2), 10A9(2) | Lý CĐ | 10A3(1), 10A9(1) | C nghệ CN | 12C11(1) |
Vũ Thị Giang | Sinh hoạt | 11B1(1) | 9 | 9 | Lý | 12C8(2), 11B1(2), 11B7(2) | Lý TC | 12C8(1), 11B1(0), 11B7(0) | C nghệ CN | 12C8(1) |
Hà Quốc Dũng | Sinh hoạt | 12C3(1) | 13 | 13 | Lý | 12C3(2), 12C10(2), 10A2(2), 10A6(2) | Lý TC | 12C3(1) | Lý CĐ | 10A2(1) | C nghệ CN | 12C3(1), 12C10(1) |
Lê Thị Diệu Tuyền | Hóa | 12C2(2), 12C8(2), 11B1(2) | 7 | 7 | Hóa TC | 12C2(1), 11B1(0) |
Đỗ như Thanh Cao | Hóa | 12C9(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B10(2), 11B12(2) | 10 | 10 |
Trương Thị Tố Thanh | Sinh hoạt | 12C1(1) | 10 | 10 | Hóa | 12C1(2), 12C3(2), 10A4(2) | Hóa TC | 12C1(1), 12C3(1) | Hóa CĐ | 10A4(1) |
Phan Thị Tuyết Nhung | Hóa | 12C4(2), 12C10(2), 10A1(2), 10A5(2) | 11 | 11 | Hóa TC | 12C4(1) | Hóa CĐ | 10A1(1), 10A5(1) |
Bế Thị Mai Hương | Sinh hoạt | 10A9(1) | 12 | 12 | Hóa | 12C5(2), 10A2(2), 10A9(2) | Hóa TC | 12C5(1) | Hóa CĐ | 10A2(1), 10A9(1) | HĐTN | 10A7(1), 10A10(1) |
Đặng Thị Minh Hiếu | Hóa | 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B9(2), 11B11(2) | 10 | 10 |
Phạm Thị Khánh Phương | Sinh hoạt | 11B2(1) | 8 | 8 | Hóa | 12C6(2), 11B2(2), 11B8(2) | Hóa TC | 12C6(1), 11B2(0), 11B8(0) |
Phan Thị Thanh Nhàn | Sinh hoạt | 10A6(1) | 9 | 9 | Hóa | 12C11(2), 10A6(2), 10A8(2) | Hóa CĐ | 10A6(1), 10A8(1) |
Hồ Ngọc Vân Hà | Sinh hoạt | 10A3(1) | 10 | 10 | Hóa | 12C7(2), 10A3(2), 10A7(2) | Hóa TC | 12C7(1) | Hóa CĐ | 10A3(1), 10A7(1) |
Lê Thị Thu Nga | 0 | 0 | ||
Huỳnh Thị Phong | Sinh | 12C1(1), 12C5(1), 10A2(2), 10A6(2) | 9 | 9 | Sinh TC | 12C1(1), 12C5(1) | Sinh CĐ | 10A6(1) |
Phạm Thị Thuỷ | Sinh hoạt | 12C8(1) | 8 | 8 | Sinh | 12C6(1), 12C8(1), 12C11(1), 11B1(2) | Sinh TC | 12C6(1), 12C8(1) |
Thái Vi Hạ | Sinh | 11B4(2), 11B5(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A7(2) | 13 | 13 | Sinh CĐ | 10A7(1) |
Vũ Thuỵ Khánh Uyên | Sinh hoạt | 11B6(1) | 13 | 13 | Sinh | 11B3(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B9(2), 11B11(2), 10A5(2) |
Trần Thị Hưng | Sinh hoạt | 12C2(1) | 9 | 9 | Sinh | 12C2(1), 12C4(1), 12C10(1), 10A8(2) | Sinh TC | 12C2(1), 12C4(1) | Sinh CĐ | 10A8(1) |
Hoàng Anh Tuấn | Sinh | 11B10(2), 11B12(2) | 8 | 8 | CN trồng trọt | 10A8(2), 10A12(2) |
Lê Thị Cẩm Thạch | Sinh hoạt | 11B8(1) | 10 | 10 | Sinh | 12C3(1), 12C7(1), 12C9(1), 11B2(2), 11B8(2) | Sinh TC | 12C3(1), 12C7(1) |
Phạm Như Dạ Thảo | Văn | 12C3(3), 12C11(3), 10A12(3) | 10 | 10 | Văn CĐ | 10A12(1) |
Võ Thị Quỳnh Như | Văn | 12C2(3), 12C6(3), 11B3(3), 11B5(3) | 12 | 12 |
Đậu Thị Nguyệt | Sinh hoạt | 12C10(1) | 11 | 11 | Văn | 12C10(3), 11B2(3), 11B6(3) | Văn TC | 12C10(1) |
Trần Thị Thanh | Sinh hoạt | 12C9(1) | 12 | 12 | Văn | 12C9(3), 10A5(3), 10A11(3) | Văn TC | 12C9(1) | Văn CĐ | 10A11(1) |
Lê Thị Minh Hiền | Văn | 12C4(3), 12C8(3), 11B10(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | Sinh hoạt | 11B4(1) | 10 | 10 | Văn | 12C1(3), 12C7(3), 11B4(3) |
Trần Thị Thuỳ Linh | Sinh hoạt | 10A1(1) | 13 | 13 | Văn | 10A1(3), 10A2(3), 10A4(3), 10A6(3) |
Nguyễn Thị Lan Anh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Dịu Huyền | Sinh hoạt | 11B9(1) | 10 | 10 | Văn | 11B1(3), 11B7(3), 11B9(3) |
Đinh Thị Thu Thuỷ | Sinh hoạt | 10A8(1) | 10 | 10 | Văn | 11B8(3), 11B11(3), 10A8(3) |
Lê Thị Kim Thùy | Sinh hoạt | 10A10(1) | 11 | 11 | Văn | 12C5(3), 10A9(3), 10A10(3) | Văn CĐ | 10A10(1) |
Bùi Thị Lanh | Sinh hoạt | 11B12(1) | 10 | 10 | Văn | 11B12(3), 10A3(3), 10A7(3) |
Nguyễn Thị Ngà | Sử | 12C5(1), 12C7(1), 12C9(1), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2) | 10 | 10 | Sử TC | 12C9(1) |
Trần Thị Bích Nga | Sử | 11B1(1), 11B2(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B11(1), 11B12(1) | 14 | 14 | GDCD | 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1) |
Nguyễn Thị Thu Hà | Sử | 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12C4(1), 12C6(1), 12C8(1) | 14 | 14 | GDCD | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B11(1), 11B12(1) |
Trần Trọng Phương | Sử | 10A4(2), 10A10(2) | 14 | 14 | Sử CĐ | 10A10(1) | GDCD | 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12C4(1), 12C5(1), 12C6(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C10(1) |
Nguyễn Thị Thu Thảo | Sử | 12C10(1), 12C11(1), 10A1(2), 10A6(2), 10A8(2), 10A12(2) | 13 | 13 | Sử TC | 12C10(1), 12C11(1) | Sử CĐ | 10A12(1) |
Trần Quốc Vương | Sinh hoạt | 10A12(1) | 10 | 10 | GDCD | 12C9(1), 12C11(1) | GDKT PL | 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2) | GDKTPL CĐ | 10A12(1) |
Lương Thị Thu Hà | Sinh hoạt | 10A7(1) | 10 | 10 | Sử | 11B3(1), 11B10(1), 10A7(2), 10A9(2), 10A11(2) | Sử CĐ | 10A11(1) |
Lê Thị Kiều Châu | Tiếng Anh | 12C6(3), 12C8(3), 12C9(3), 12C11(3) | 15 | 15 | T Anh TC | 12C8(1), 12C9(1), 12C11(1) |
Nguyễn Thị Thoa | Sinh hoạt | 12C7(1) | 10 | 10 | Tiếng Anh | 12C2(3), 12C7(3), 11B11(3) |
Đỗ Thị Kim Thanh | Tiếng Anh | 10A2(3), 10A4(3), 10A7(3), 10A9(3), 10A11(3) | 15 | 15 |
Lê Đoàn Thùy Dương | Tiếng Anh | 11B1(3), 11B3(3), 11B12(3), 10A10(3) | 12 | 12 |
Bùi Thị Thu Bình | Tiếng Anh | 12C3(3), 12C10(3), 11B2(3), 11B9(3) | 13 | 13 | T Anh TC | 12C10(1), 11B2(0), 11B9(0) |
Đỗ Thị Thanh Hương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hiền | Tiếng Anh | 12C1(3), 12C4(3), 12C5(3), 11B8(3), 11B10(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Hoa Lý | Tiếng Anh | 11B5(3), 11B7(3), 10A3(3), 10A6(3), 10A8(3) | 15 | 15 |
Đặng Thị Ti Na | Tiếng Anh | 11B4(3), 11B6(3), 10A1(3), 10A5(3), 10A12(3) | 15 | 15 |
Huỳnh Thị Thu Hiền | 0 | 0 | ||
Nguyễn Duy Quốc | Địa | 12C4(2), 12C7(2), 12C9(2), 12C11(2), 11B1(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B10(1) | 14 | 14 |
Hoàng Thị Cẩm Vân | Địa | 12C1(2), 12C3(2), 12C6(2), 12C8(2), 11B9(1), 11B11(1), 10A12(2) | 14 | 14 | HĐTN | 10A1(1), 10A4(1) |
Huỳnh Thị Hoàng | Sinh hoạt | 10A11(1) | 14 | 14 | Địa | 12C2(2), 12C5(2), 12C10(2), 11B2(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B12(1), 10A11(2) | Địa CĐ | 10A11(1) |
Hồ Thị Mai | Địa | 10A10(2) | 3 | 3 | Địa CĐ | 10A10(1) |
Văn Ngọc Tường | Tin | 12C2(1), 12C10(1), 11B5(2), 11B8(2), 11B10(2), 10A4(2), 10A9(2) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Sinh hoạt | 11B7(1) | 8 | 8 | Tin | 12C1(1), 12C5(1), 12C11(1), 11B1(2), 11B7(2) |
Lê Quang Vũ | Tin | 12C3(1), 12C9(1), 11B6(2), 11B11(2), 10A2(2), 10A11(2) | 10 | 10 |
Huỳnh Lê Khắc Chiến | Tin | 12C4(1), 12C8(1), 11B4(2), 11B9(2), 10A1(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A12(2) | 14 | 14 |
Phạm Khánh Thiện | Tin | 12C6(1), 12C7(1), 11B2(2), 11B3(2), 11B12(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A10(2) | 14 | 14 |
Nguyễn Vinh Quang | 0 | 0 | ||
Đỗ Văn Doanh | GDQP | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1) | 12 | 12 |
Lý Nguyễn Lễ | 0 | 0 | ||
Nguyễn Quang Thiết | GDQP | 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1) | 12 | 12 |
Thái Duy Đương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Bảo Đức | 0 | 0 | ||
Trần Kim Phong | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Cẩm Vân | HĐTN | 10A2(1), 10A5(1) | 2 | 2 |
Hoàng Thị Cẩm Vân | HĐTN | 10A3(1), 10A6(1) | 2 | 2 |
Bế Thị Mai Hương | HĐTN | 10A8(1), 10A11(1) | 2 | 2 |
Bế Thị Mai Hương | HĐTN | 10A9(1), 10A12(1) | 2 | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 05-02-2023 |