Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 20/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Hải Nam 0 0
Nguyễn Văn Thành 0 0
Lê Thị Thu Nga 0 0
Phan Thanh Xuyên Toán 12C1(3), 12C4(3), 12C8(3) 12 12
Toán CĐ 12C1(1), 12C4(1), 12C8(1)
Phạm Bình Nguyên HĐTN 12C3(1) 9 9
Toán 12C3(3), 12C9(3)
Toán CĐ 12C3(1)
Toán GDĐP 12C3(1)
Nguyễn Thị Hồng Ánh HĐTN 11B11(1) 14 14
Toán 11B6(3), 11B11(3), 12C7(3)
Toán CĐ 11B6(1), 12C7(1)
HSG12 Toán 12HSGTO(2)
Nguyễn Hoàng Vi HĐTN 10A3(1) 12 12
Toán 10A3(3), 10A5(3), 10A11(3)
Toán CĐ 10A3(1), 10A5(1)
Nguyễn Thị Ngân Thoa HĐTN CĐ 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1) 13 13
Toán 10A2(3), 10A8(3)
Toán CĐ 10A2(1), 10A8(1)
Toán GDĐP 12C4(1), 12C6(1)
Võ Văn Tùng HĐTN CĐ 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1) 17 17
Toán 10A1(3), 10A7(3), 10A12(3)
Toán CĐ 10A1(1), 10A7(1)
Toán GDĐP 12C9(1), 12C10(1), 12C11(1)
Nguyễn Thị Xuân HĐTN CĐ 10A12(1) 13 13
Toán 10A6(3), 10A9(3), 10A10(3)
Toán CĐ 10A6(1)
Toán GDĐP 12C2(1), 12C8(1)
Đỗ Ánh Linh HĐTN 12C2(1) 8 8
Toán 12C2(3), 12C11(3)
Toán CĐ 12C2(1)
Bùi Thị Tuyết Trinh HĐTN 11B1(1) 10 10
HĐTN CĐ 11B1(1)
Toán 11B1(3), 11B10(3)
Toán CĐ 11B1(1)
Toán GDĐP 12C7(1)
Trần Thị Nhường HĐTN 11B12(1) 12 12
Toán 11B3(3), 11B8(3), 11B12(3)
Toán CĐ 11B3(1), 11B8(1)
Nguyễn Trọng Khôi Toán 11B4(3), 11B7(3), 11B9(3) 13 13
Toán CĐ 11B4(1), 11B7(1)
Toán GDĐP 12C1(1), 12C5(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền HĐTN 11B2(1) 11 11
Toán 11B2(3), 12C5(3)
Toán CĐ 11B2(1), 12C5(1)
HSG11 Toán 11HSGTO(2)
Nguyễn Thị Phương Thảo Toán 11B5(3) 4 4
Toán CĐ 11B5(1)
Võ Đức Toàn HĐTN 10A4(1) 14 14
Toán 10A4(3), 12C6(3), 12C10(3)
Toán CĐ 10A4(1), 12C6(1)
HSG10 Toán 10HSGTO(2)
Ngô Thị Hải Minh HĐTN 12C1(1) 8 8
10A4(2), 12C1(2)
Lý CĐ 10A4(1), 12C1(1)
Vật lí GDĐP 10A4(1), 12C1(0)
Nguyễn Thị Mỹ Khánh HĐTN 12C4(1) 7 7
12C2(2), 12C4(2)
Lý CĐ 12C2(1), 12C4(1)
Nguyễn Thanh Phong HĐTN 11B10(1) 10 10
11B4(2), 11B5(2)
Lý CĐ 11B4(1)
C nghệ CN 11B8(2), 11B10(2)
Hoàng Thị Huyền Trang HĐTN 11B3(1) 8 8
10A3(2), 11B3(2)
Lý CĐ 10A3(1), 11B3(1)
Vật lí GDĐP 10A3(1), 11B3(0)
Nguyễn Thị Ngọc Thảo HĐTN 11B6(1) 12 12
HĐTN CĐ 11B6(1), 11B8(1)
11B6(2), 11B8(2), 12C11(0)
Lý CĐ 11B8(1)
C nghệ CN 12C9(2), 12C10(2)
Cao Thanh Long C nghệ CN 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 11B9(2), 11B11(2), 12C8(2) 14 14
Phan Thị Kim Hoa HĐTN 10A2(1) 12 12
10A2(2), 10A6(2), 11B1(2)
Lý CĐ 10A2(1), 11B1(1)
Vật lí GDĐP 10A2(1), 10A6(1), 10A12(1), 11B1(0)
Lê Thị Hoan HĐTN 11B7(1) 10 10
HĐTN CĐ 11B2(1), 11B7(1)
11B2(2), 11B7(2)
Lý CĐ 11B2(1)
HSG11 Lý 11HSGLY(2)
Trần Thị Thanh Phương HĐTN 10A8(1) 11 11
10A1(2), 10A5(2), 10A8(2), 12C10(0)
Lý CĐ 10A1(1)
Vật lí GDĐP 10A1(1), 10A5(1), 10A8(1)
Đoàn Thị Thanh Huyền HĐTN 10A7(1) 11 11
HĐTN CĐ 10A7(1), 11B4(1)
10A7(2), 12C6(2)
Vật lí GDĐP 10A7(1), 10A9(1), 12C6(0)
HSG10 Lý 10HSGLY(2)
Vũ Thị Giang HĐTN CĐ 10A10(1), 10A11(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1) 12 12
12C5(2), 12C7(2)
Vật lí GDĐP 10A10(1), 10A11(1), 11B11(0), 11B12(0), 12C5(0), 12C7(0)
Hà Quốc Dũng HĐTN 12C8(1) 9 9
12C3(2), 12C8(2)
Lý CĐ 12C3(1), 12C8(1)
HSG12 Lý 12HSGLY(2)
Đỗ Như Thanh Cao Hóa 11B5(2), 11B7(2) 6 6
Hóa CĐ 11B5(1), 11B7(1)
Trương Thị Tố Thanh HĐTN 12C6(1) 7 7
Hóa 12C1(2), 12C6(2)
Hóa CĐ 12C1(1), 12C6(1)
Phan Thị Tuyết Nhung HĐTN CĐ 11B5(1) 9 9
Hóa 12C3(2), 12C5(2)
Hóa CĐ 12C3(1), 12C5(1)
HSG12 Hóa 12HSGHO(2)
Bế Thị Mai Hương HĐTN 10A6(1) 10 10
Hóa 10A2(2), 10A6(2), 12C8(2)
Hóa CĐ 10A2(1), 10A6(1), 12C8(1)
Đặng Thị Minh Hiếu HĐTN CĐ 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1) 12 12
Hóa 10A3(2), 10A5(2), 11B6(2)
Hóa CĐ 10A3(1), 10A5(1), 11B6(1)
Phạm Thị Khánh Phương HĐTN 11B8(1) 10 10
Hóa 11B3(2), 11B8(2), 12C2(2)
Hóa CĐ 11B3(1), 11B8(1), 12C2(1)
Phan Thị Thanh Nhàn HĐTN 11B4(1) 12 12
Hóa 11B2(2), 11B4(2), 12C7(2)
Hóa CĐ 11B2(1), 11B4(1), 12C7(1)
HSG11 Hóa 11HSGH(2)
Hồ Ngọc Vân Hà HĐTN 10A1(1) 12 12
Hóa 10A1(2), 10A4(2), 12C4(2)
Hóa CĐ 10A1(1), 10A4(1), 12C4(1)
HSG10 Hóa 10HSGH(2)
Lê Quỳnh Ngân HĐTN CĐ 12C5(1), 12C6(1) 11 11
Hóa 10A7(2), 10A8(2), 11B1(2)
Hóa CĐ 10A7(1), 10A8(1), 11B1(1)
Huỳnh Thị Phong HĐTN 12C5(1) 7 7
Sinh 10A6(2), 12C5(2)
Sinh CĐ 10A6(1), 12C5(1)
Phạm Thị Thuỷ HĐTN 11B5(1) 11 11
Sinh 11B5(2), 12C3(2), 12C6(2)
Sinh CĐ 11B5(1), 12C6(1)
HSG12 Sinh 12HSGSI(2)
Thái Vi Hạ HĐTN 10A5(1) 12 12
Sinh 10A4(2), 10A5(2), 11B1(2), 11B3(2)
Sinh CĐ 10A5(1)
Sinh GDĐP 12C9(1), 12C10(1)
Vũ Thuỵ Khánh Uyên Sinh 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A8(2), 11B2(2), 11B4(2) 15 15
Sinh CĐ 10A8(1)
Sinh GDĐP 12C6(1), 12C8(1)
Trần Thị Hưng HĐTN 12C7(1) 11 11
Sinh 10A7(2), 12C7(2)
Sinh CĐ 10A7(1), 12C7(1)
C nghệ NN 12C7(2), 12C11(2)
Hoàng Anh Tuấn HĐTN CĐ 10A8(1), 10A9(1), 11B3(1), 12C4(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C9(1), 12C11(1) 20 20
Sinh GDĐP 10A11(0), 10A12(0), 11B7(0), 11B12(0), 12C3(1), 12C5(1), 12C7(1), 12C11(1)
C nghệ NN 10A11(2), 10A12(2), 11B7(2), 11B12(2)
Lê Thị Cẩm Thạch Sinh 11B6(2), 11B7(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C4(2) 17 17
Sinh CĐ 11B6(1), 11B7(1)
Sinh GDĐP 12C1(1), 12C2(1), 12C4(1)
HSG11 Sinh 11HSGSI(2)
Võ Thị Quỳnh Như Văn 10A5(3), 10A6(3), 11B8(3), 11B12(3) 13 13
Văn CĐ 11B12(1)
Đậu Thị Nguyệt Văn 11B10(3), 12C3(3), 12C11(3) 13 13
Văn CĐ 11B10(1), 12C1(0), 12C11(1)
HSG12 Văn 12HSGVA(2)
Trần Thị Thanh HĐTN 12C9(1) 12 12
Văn 11B11(3), 12C4(3), 12C9(3)
Văn CĐ 11B11(1), 12C9(1)
Lê Thị Minh Hiền Văn 11B1(3), 11B2(3), 12C5(3), 12C6(3) 12 12
Nguyễn Thị Thúy Hồng Văn 10A2(3), 10A3(3), 10A7(3), 10A8(3) 12 12
Trần Thị Thuỳ Linh HĐTN 10A11(1) 13 13
Văn 10A4(3), 10A11(3), 12C7(3)
Văn CĐ 10A11(1)
HSG10 Văn 10HSGVA(2)
Nguyễn Thị Lan Anh Văn 10A1(3), 10A10(3), 11B3(3), 11B6(3) 13 13
Văn CĐ 10A10(1)
Đinh Thị Thu Thuỷ Văn 10A12(3), 11B4(3), 11B5(3), 11B7(3) 13 13
Văn CĐ 10A12(1)
Lê Thị Kim Thùy HĐTN 11B9(1) 14 14
Văn 11B9(3), 12C1(3), 12C10(3)
Văn CĐ 11B9(1), 12C10(1)
HSG11 Văn 11HSGVA(2)
Bùi Thị Lanh HĐTN 10A9(1) 11 11
Văn 10A9(3), 12C2(3), 12C8(3)
Văn CĐ 10A9(1)
Nguyễn Thị Ngà Sử 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A11(1) 17 17
Sử CĐ 10A9(1), 10A11(1)
GDKT PL 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2)
GDKTPL CĐ 10A11(1), 10A12(1)
Trần Thị Bích Nga Sử 11B2(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B9(2) 17 17
Sử CĐ 11B9(1)
GDKT PL 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2)
Nguyễn Thị Thu Hà Sử 11B3(2), 11B11(2), 11B12(2), 12C6(2), 12C7(2), 12C8(2), 12C9(2) 19 19
Sử CĐ 11B11(1), 11B12(1), 12C9(1)
HSG10 Sử 10HSGSU(2)
Nguyễn Thị Thu Thảo Sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A10(1), 10A12(1), 12C1(2), 12C4(2), 12C11(2) 18 18
Sử CĐ 10A10(1), 10A12(1), 12C11(1)
HSG12 Su 12HSGSU(2)
Trần Quốc Vương HĐTN 12C11(1) 11 11
GDKT PL 11B12(2), 12C9(2), 12C10(2), 12C11(2)
GDKTPL CĐ 11B12(1), 12C11(1)
Lương Thị Thu Hà Sử 11B1(2), 11B6(2), 11B8(2), 11B10(2), 12C2(2), 12C3(2), 12C5(2), 12C10(2) 20 20
Sử CĐ 11B10(1), 12C10(1)
HSG11SU 11HSGSU(2)
Lê Thị Kiều Châu Tiếng Anh 12C1(3), 12C7(3), 12C9(3) 9 9
Nguyễn Thị Thoa Tiếng Anh 12C3(3), 12C5(3), 12C6(3), 12C10(3) 14 14
HSG12 TAnh 12HSGTA(2)
Đỗ Thị Kim Thanh Tiếng Anh 11B4(3), 11B5(3), 11B6(3), 11B8(3) 12 12
Bùi Thị Thu Bình Tiếng Anh 12C2(3), 12C4(3), 12C8(3), 12C11(3) 12 12
Đỗ Thị Thanh Hương Tiếng Anh 10A3(3), 10A5(3), 11B2(3), 11B10(3), 11B12(3) 17 17
HSG11 TAnh 11HSGTA(2)
Nguyễn Thị Hiền Tiếng Anh 10A2(3), 10A4(3), 10A8(3), 10A9(3), 10A12(3) 15 15
Nguyễn Thị Hoa Lý Tiếng Anh 11B1(3), 11B3(3), 11B7(3), 11B9(3), 11B11(3) 15 15
Đặng Thị Ti Na Tiếng Anh 10A1(3), 10A6(3), 10A7(3), 10A10(3), 10A11(3) 17 17
HSG10 TAnh 10HSGTA(2)
Huỳnh Thị Hoàng Địa 10A9(2), 12C1(0), 12C9(2) 12 12
Địa CĐ 10A9(1), 12C9(1)
Địa lí GDĐP 10A10(0), 10A12(0), 11B1(1), 11B3(1), 11B5(1), 11B12(1), 12C1(0), 12C3(0), 12C5(0), 12C7(0), 12C11(0)
HSG12 Địa 12HSGDI(2)
Hoàng Thị Cẩm Vân HĐTN 12C10(1) 13 13
HĐTN CĐ 12C10(1)
Địa 11B9(2), 11B12(2), 12C10(2)
Địa CĐ 11B9(1), 12C10(1)
Địa lí GDĐP 11B9(1), 12C2(0), 12C6(0), 12C8(0), 12C9(0), 12C10(0)
HSG11 TAnh 11HSGDI(2)
Hồ Thị Mai HĐTN 10A10(1) 13 13
Địa 10A10(2), 10A11(2), 12C11(2)
Địa CĐ 10A10(1)
Địa lí GDĐP 10A2(0), 10A4(0), 10A6(0), 10A8(0), 10A11(0), 11B2(1), 11B4(1), 11B8(1)
HSG10 Địa 10HSGDI(2)
Võ Thị Thủy HĐTN 10A12(1) 13 13
Địa 10A12(2), 11B10(2), 11B11(2)
Địa CĐ 11B10(1), 11B11(1)
Địa lí GDĐP 10A1(0), 10A3(0), 10A5(0), 10A7(0), 10A9(0), 11B6(1), 11B7(1), 11B10(1), 11B11(1), 12C4(0)
Lê Quang Vũ Tin 11B3(2), 11B10(2), 11B12(2), 12C1(2), 12C4(2) 10 10
Văn Ngọc Tường Tin 10A2(2), 10A4(2), 10A9(2), 10A10(2), 11B4(2), 11B6(2), 11B11(2) 16 16
HSG12 Tin 12HSGTIN(2)
Nguyễn Thị Tuyết Nhung Tin 11B1(2), 11B2(2), 11B5(2), 11B8(2), 11B9(2), 12C3(2), 12C10(2) 16 16
HSGK11 Tin 11HSGTIN(2)
Phạm Khánh Thiện Tin 10A5(2), 10A6(2), 10A12(2), 12C2(2), 12C8(2), 12C11(2) 12 12
Huỳnh Lê Khắc Chiến Tin 10A1(2), 10A3(2), 10A11(2), 12C5(2), 12C6(2), 12C9(2) 14 14
HSG10 Tin 10HSGTI(2)
Đỗ Văn Doanh GDQP&AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11B2(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1), 12C7(0), 12C8(0), 12C9(0), 12C10(0), 12C11(0) 13 13
Nguyễn Quang Thiết GDQP&AN 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 12C4(0), 12C5(0), 12C6(0) 11 11
Lý Nguyễn Lễ GDTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 12C4(2), 12C5(2), 12C6(2) 18 18
Thái Duy Đương GDTC 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12C10(2), 12C11(2) 16 16
Nguyễn Bảo Đức GDTC 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 18 18
Trần Kim Phong GDTC 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 12C7(2), 12C8(2), 12C9(2) 18 18
Hoàng Thị Cẩm Vân 0 0
Hoàng Thị Cẩm Vân 0 0
Bế Thị Mai Hương 0 0
Bế Thị Mai Hương 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-10-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net