BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Hải Nam | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Thành | 0 | 0 | ||
Lê Thị Thu Nga | 0 | 0 | ||
Phạm Bình Nguyên | HĐTN | 12C5(1) | 15 | 15 | Toán | 12C5(3), 12C9(3) | Toán CĐ | 12C5(1), 12C9(1) | Toán GDĐP | 12C5(1), 12C9(1) | C5TOANTN | 12C1(0), 12C5TV(2) | C9TOANTN | 12C9TV(2) |
Nguyễn Thị Hồng Ánh | HĐTN | 11B10(1) | 15 | 15 | Toán | 11B2(3), 11B8(3), 11B10(3) | Toán CĐ | 11B2(1), 11B8(1) | Toán GDĐP | 11B2(1), 11B8(1), 11B10(1) |
Nguyễn Hoàng Vi | Toán | 12C2(3), 12C8(3), 12C11(3) | 20 | 20 | Toán CĐ | 12C2(1), 12C8(1) | Toán GDĐP | 12C2(1), 12C8(1), 12C11(1) | C2TOANTN | 12C8(0), 12C11(0), 12C2TV(2) | C8TOANTN | 12C8TV(2) | C11TOANTN | 12C11TV(2) |
Nguyễn Thị Ngân Thoa | Toán | 10A5(3), 10A6(3), 10A9(3) | 11 | 11 | Toán CĐ | 10A5(1), 10A6(1) |
Võ Văn Tùng | Toán | 10A3(3), 10A7(3), 10A12(3) | 11 | 11 | Toán CĐ | 10A3(1), 10A7(1) |
Nguyễn Thị Xuân | HĐTN | 11B9(1) | 14 | 14 | Toán | 11B7(3), 11B9(3), 11B11(3) | Toán CĐ | 11B7(1) | Toán GDĐP | 11B7(1), 11B9(1), 11B11(1) |
Đỗ Ánh Linh | HĐTN | 12C4(1) | 24 | 24 | Toán | 12C1(3), 12C4(3), 12C12(3) | Toán CĐ | 12C1(1), 12C4(1) | Toán Ôn TN | 12C12(3) | Toán GDĐP | 12C1(1), 12C4(1), 12C12(1) | C1TOANTN | 12C4(0), 12C12(0), 12C1TV(2) | C4TOANTN | 12C4TV(2) | C12TOANTN | 12C12TV(2) |
Bùi Thị Tuyết Trinh | Toán | 12C3(3), 12C7(3), 12C10(3), 12C2TV(0) | 22 | 22 | Toán CĐ | 12C3(1), 12C7(1), 12C2TV(0) | Toán Ôn TN | 12C3(0), 12C2TV(2) | Toán GDĐP | 12C3(1), 12C7(1), 12C10(1), 12C2TV(0) | C3TOANTN | 12C7(0), 12C10(0), 12C3TV(2) | C7TOANTN | 12C7TV(2) | C10TOANTN | 12C10TV(2) |
Trần Thị Nhường | HĐTN | 10A8(1) | 12 | 12 | Toán | 10A4(3), 10A8(3), 10A11(3) | Toán CĐ | 10A4(1), 10A8(1) |
Nguyễn Trọng Khôi | Toán | 11B4(3), 11B5(3), 11B6(3) | 15 | 15 | Toán CĐ | 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1) | Toán GDĐP | 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1) |
Nguyễn Thị Thu Hiền | HĐTN | 11B3(1) | 15 | 15 | Toán | 11B3(3), 12C6(5) | Toán CĐ | 11B3(1), 12C6(1) | Toán GDĐP | 11B3(1), 12C6(1) | C6TOANTN | 12C6TV(2) |
Nguyễn Thị Phương Thảo | Toán | 11B1(3) | 5 | 5 | Toán CĐ | 11B1(1) | Toán GDĐP | 11B1(1) |
Võ Đức Toàn | HĐTN | 10A2(1) | 12 | 12 | Toán | 10A1(3), 10A2(3), 10A10(3) | Toán CĐ | 10A1(1), 10A2(1) |
Ngô Thị Hải Minh | HĐTN | 12C1(1) | 11 | 11 | Lý | 12C1(2), 12C4(2) | Lý CĐ | 12C1(1), 12C4(1) | Vật lí 1 Ôn TN | 12LH01(2) | Vật lí 3 Ôn TN | 12LH03(2) |
Nguyễn Thị Mỹ Khánh | HĐTN | 12C9(1) | 11 | 11 | Lý | 12C2(2), 12C9(2) | Lý CĐ | 12C2(1), 12C9(1) | Vật lí 6 Ôn TN | 12LA01(2) | Vật lí 8 Ôn TN | 12LA03(2) |
Nguyễn Thị Mỹ Khánh1 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thanh Phong | Lý | 11B1(2), 11B7(2) | 15 | 15 | Lý CĐ | 11B1(1) | LýGDĐP | 11B1(1), 11B7(1), 11B9(1), 11B10(1) | C nghệ CN | 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2) |
Hoàng Thị Huyền Trang | HĐTN | 10A3(1) | 7 | 7 | Lý | 10A2(2), 10A3(2) | Lý CĐ | 10A2(1), 10A3(1) |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo | HĐTN | 11B4(1) | 13 | 13 | Lý | 11B4(2), 11B5(2), 12C11(2) | Lý CĐ | 11B4(1) | LýGDĐP | 11B4(1), 11B5(1), 11B11(1) | C nghệ CN | 12C10(2) |
Cao Thanh Long | C nghệ CN | 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 12C9(2), 12C11(2) | 12 | 12 |
Phan Thị Kim Hoa | HĐTN | 10A4(1) | 7 | 7 | Lý | 10A4(2), 10A8(2) | Lý CĐ | 10A4(1), 10A8(1) |
Lê Thị Hoan | HĐTN | 12C7(1) | 12 | 12 | Lý | 12C3(2), 12C7(2), 12C2TV(0) | Lý CĐ | 12C3(1), 12C2TV(0) | LýDP(Online) | 12C3(0), 12C7(0), 12C2TV(2) | Vật lí 2 Ôn TN | 12LH02(2) | Vật lí 4 Ôn TN | 12LH04(2) |
Lê Thị Hoan1 | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thanh Phương | HĐTN | 10A6(1) | 8 | 8 | Lý | 10A6(2), 10A7(2), 11B6(2), 12C10(0) | LýGDĐP | 11B6(1) |
Đoàn Thị Thanh Huyền | HĐTN | 11B2(1) | 12 | 12 | Lý | 11B2(2), 12C5(2), 12C6(2) | Lý CĐ | 11B2(1), 12C5(1) | LýGDĐP | 11B2(1) | Vật lí 7 Ôn TN | 12LA02(2) |
Vũ Thị Giang | Lý | 10A1(2), 10A5(2), 12C8(2) | 10 | 10 | Lý CĐ | 10A1(1), 12C8(1) | Vật lí 5 Ôn TN | 12LH05(2) |
Vũ Thị Giang1 | 0 | 0 | ||
Hà Quốc Dũng | HĐTN | 11B8(1) | 11 | 11 | Lý | 11B3(2), 11B8(2), 12C12(2) | Lý CĐ | 11B3(1), 11B8(1) | LýGDĐP | 11B3(1), 11B8(1) |
Đỗ Như Thanh Cao | Hóa | 11B1(2), 11B5(2), 11B7(2) | 9 | 9 | Hóa CĐ | 11B1(1), 11B5(1), 11B7(1) |
Trương Thị Tố Thanh | HĐTN | 12C3(1), 12C2TV(0) | 11 | 11 | Hóa | 12C1(2), 12C3(2), 12C2TV(0) | Hóa CĐ | 12C1(1), 12C3(1), 12C2TV(0) | Hóa học 1 Ôn TN | 12LH01(2) | Hóa học 2 Ôn TN | 12LH02(2) |
Phan Thị Tuyết Nhung | Hóa | 11B3(2), 12C2(2), 12C5(2) | 11 | 11 | Hóa CĐ | 11B3(1), 12C2(1), 12C5(1) | Hóa học 6 Ôn TN | 12HS01(2) |
Đặng Thị Minh Hiếu | Hóa | 10A4(2), 10A8(2), 11B4(2), 11B8(2) | 12 | 12 | Hóa CĐ | 10A4(1), 10A8(1), 11B4(1), 11B8(1) |
Bế Thị Mai Hương | HĐTN | 10A5(1) | 12 | 12 | Hóa | 10A3(2), 10A5(2), 12C8(2) | Hóa CĐ | 10A3(1), 10A5(1), 12C8(1) | Hóa học 5 Ôn TN | 12LH05(2) |
Phạm Thị Khánh Phương | HĐTN | 10A1(1) | 13 | 13 | Hóa | 10A1(2), 10A2(2), 12C6(2), 12C9(2) | Hóa CĐ | 10A1(1), 10A2(1), 12C6(1), 12C9(1) |
Phan Thị Thanh Nhàn | HĐTN | 11B6(1) | 12 | 12 | Hóa | 11B2(2), 11B6(2), 12C7(2) | Hóa CĐ | 11B2(1), 11B6(1), 12C7(1) | Hóa học 4 Ôn TN | 12LH04(2) |
Hồ Ngọc Vân Hà | HĐTN | 10A7(1) | 12 | 12 | Hóa | 10A6(2), 10A7(2), 12C4(2) | Hóa CĐ | 10A6(1), 10A7(1), 12C4(1) | Hóa học 3 Ôn TN | 12LH03(2) |
Huỳnh Thị Phong | HĐTN | 12C6(1) | 8 | 8 | Sinh | 12C1(2), 12C6(2) | Sinh CĐ | 12C6(1) | Sinh Ôn TN | 12HS01(2) |
Phạm Thị Thuỷ | HĐTN | 11B5(1) | 9 | 9 | Sinh | 11B5(2), 12C3(2), 12C7(2), 12C2TV(0) | Sinh CĐ | 11B5(1), 12C7(1) |
Thái Vi Hạ | HĐTN | 11B1(1) | 10 | 10 | Sinh | 10A7(2), 11B1(2) | Sinh CĐ | 10A7(1) | C nghệ NN | 11B7(2), 11B11(2) |
Vũ Thuỵ Khánh Uyên | Sinh | 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A6(2), 11B3(2), 11B7(2) | 14 | 14 | Sinh CĐ | 10A4(0), 10A6(1), 11B7(1) |
Trần Thị Hưng | HĐTN | 12C8(1) | 10 | 10 | Sinh | 10A1(2), 10A5(2), 12C2(2), 12C8(2) | Sinh CĐ | 10A5(1) |
Hoàng Anh Tuấn | C nghệ NN | 10A7(2), 10A12(2) | 4 | 4 |
Lê Thị Cẩm Thạch | Sinh | 11B2(2), 11B4(2), 11B6(2), 12C4(2), 12C5(2) | 13 | 13 | Sinh CĐ | 11B6(1) | C nghệ NN | 12C12(2) |
Võ Thị Quỳnh Như | Văn | 10A4(3), 10A11(3), 12C2(3), 12C9(3) | 17 | 17 | Văn CĐ | 10A11(1) | C2VANTN | 12C2TV(2) | C9VANTN | 12C9(0), 12C9TV(2) |
Đậu Thị Nguyệt | Văn | 11B10(3), 12C4(3), 12C11(3) | 15 | 15 | Văn CĐ | 11B10(1), 12C1(0), 12C11(1) | C4VANTN | 12C11(0), 12C4TV(2) | C11VANTN | 12C11TV(2) |
Trần Thị Thanh | HĐTN | 12C10(1) | 12 | 12 | Văn | 12C5(3), 12C10(3) | Văn CĐ | 12C10(1) | C5VANTN | 12C5TV(2) | C10VANTN | 12C10TV(2) |
Lê Thị Minh Hiền | Văn | 10A5(3), 10A10(3), 11B3(3), 11B5(3), 11B6(3) | 16 | 16 | Văn CĐ | 10A10(1) |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | Văn | 10A2(3), 10A3(3), 10A7(3), 10A8(3) | 12 | 12 |
Trần Thị Thuỳ Linh | HĐTN | 10A12(1) | 17 | 17 | Văn | 10A12(3), 12C1(3), 12C3(3), 12C2TV(0) | Văn CĐ | 10A12(1) | Ngữ văn Ôn TN | 12C3(0), 12C2TV(2) | C1VANTN | 12C1TV(2) | C3VANTN | 12C3TV(2) |
Nguyễn Thị Lan Anh | Văn | 10A1(3), 10A6(3), 11B4(3), 11B7(3), 11B8(3) | 15 | 15 |
Đinh Thị Thu Thuỷ | Văn | 11B1(3), 11B2(3), 11B11(3), 12C7(5) | 17 | 17 | Văn CĐ | 11B11(1) | C7VANTN | 12C7TV(2) |
Lê Thị Kim Thùy | HĐTN | 10A9(1) | 16 | 16 | Văn | 10A9(3), 12C8(3), 12C12(3) | Văn CĐ | 10A9(1), 12C12(1) | C8VANTN | 12C8TV(2) | C12VANTN | 12C12TV(2) |
Bùi Thị Lanh | Văn | 11B9(3), 12C6(3) | 9 | 9 | Văn CĐ | 11B9(1) | C6VANTN | 12C6TV(2) |
Nguyễn Thị Ngà | Sử | 10A3(2), 10A10(2), 10A11(2) | 17 | 17 | Sử CĐ | 10A10(1), 10A11(1) | GDKT PL | 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2) | GDKTPL CĐ | 10A12(1) |
Trần Thị Bích Nga | Sử | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) | 16 | 16 | Sử CĐ | 11B9(1) | GDKT PL | 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2) | GDKTPL CĐ | 11B11(1) |
Nguyễn Thị Thu Hà | Sử | 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A8(2), 12C2(1), 12C4(1), 12C5(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C9(1) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | Sử | 10A7(2), 10A9(2), 10A12(2), 12C10(1), 12C11(1), 12C12(1) | 19 | 19 | Sử CĐ | 10A9(1), 10A12(1), 12C10(1), 12C11(1), 12C12(1) | Lịch sử Ôn TN | 12C12(1) | Lịch sử 1 Ôn TN | SU1(2) | Lịch sử 2 Ôn TN | SU2(2) |
Trần Quốc Vương | HĐTN | 12C12(1) | 13 | 13 | GDKT PL | 12C10(2), 12C11(2), 12C12(2) | GDKTPL CĐ | 12C12(1) | GDKTPL Ôn TN | 12C12(1) | GDKT&PL1 Ôn TN | GDKT&PL1(2) | GDKT&PL2 Ôn TN | GDKT&PL2(2) |
Lương Thị Thu Hà | HĐTN | 11B11(1) | 12 | 12 | Sử | 11B5(1), 11B10(1), 11B11(1), 12C1(2), 12C3(2), 12C6(2), 12C2TV(0) | Sử CĐ | 11B10(1), 11B11(1) |
Lê Thị Kiều Châu | Tiếng Anh | 12C1(3), 12C11(3), 12C12(3) | 16 | 16 | T Anh DTC | 12C12(3) | TAnh1 Ôn TN | TANH1(2) | TAnh2 Ôn TN | TANH2(2) |
Nguyễn Thị Thoa | Tiếng Anh | 11B3(3), 12C3(3), 12C4(3), 12C9(3), 12C2TV(0) | 16 | 16 | TAnhL Ôn TN | 12LA01(2) | TAnhL2 Ôn TN | 12LA03(2) |
Đỗ Thị Kim Thanh | Tiếng Anh | 10A3(3), 10A7(3), 11B4(3), 11B6(3) | 12 | 12 |
Bùi Thị Thu Bình | HĐTN | 12C2(1) | 12 | 12 | Tiếng Anh | 12C2(3), 12C7(3), 12C10(3) | TAnh3 Ôn TN | TANH3(2) |
Đỗ Thị Thanh Hương | HĐTN | 10A11(1) | 13 | 13 | Tiếng Anh | 10A2(3), 10A11(3), 11B5(3), 11B11(3) |
Nguyễn Thị Hiền | Tiếng Anh | 10A1(3), 12C5(3), 12C6(3), 12C8(3) | 14 | 14 | TAnhL1 Ôn TN | 12LA02(2) |
Nguyễn Thị Hoa Lý | HĐTN | 11B7(1) | 13 | 13 | Tiếng Anh | 10A4(3), 10A5(3), 11B7(3), 11B9(3) |
Đặng Thị Ti Na | Tiếng Anh | 10A6(3), 10A10(3), 10A12(3), 11B1(3), 11B8(3) | 15 | 15 |
Huỳnh Thị Thu Hiền | Tiếng Anh | 10A8(3), 10A9(3), 11B2(3), 11B10(3) | 12 | 12 |
Joshua | Tiếng Anh giao tiếp | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1) | 12 | 12 |
Honey Pearl | Tiếng Anh giao tiếp | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1) | 6 | 6 |
Chad Keith | Tiếng Anh giao tiếp | 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1) | 5 | 5 |
Huỳnh Thị Hoàng | HĐTN | 10A10(1) | 12 | 12 | Địa | 10A9(2), 10A10(2), 12C1(0), 12C10(2) | Địa CĐ | 10A9(1), 10A10(1), 12C10(1) | Địa lí Ôn TN | 10A9(0), 10A10(0), DIA(2) |
Hồ Thị Mai | HĐTN | 12C11(1) | 9 | 9 | Địa | 10A11(2), 10A12(2), 12C11(2) | Địa CĐ | 10A11(1), 12C11(1) |
Hoàng Thị Cẩm Vân | Địa | 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2), 12C2(0), 12C3(0), 12C12(2), 12C2TV(1) | 11 | 11 | Địa CĐ | 11B9(1), 11B10(1) |
Văn Ngọc Tường | Tin | 11B2(2), 11B11(2), 12C8(0) | 4 | 4 |
Văn Ngọc Tường1 | 0 | 0 | ||
Văn Ngọc Tường2 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Tin | 10A1(2), 10A2(2), 10A8(2), 10A9(2), 11B3(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B8(2), 11B10(2) | 18 | 18 |
Lê Quang Vũ | Tin | 10A3(2), 10A5(2), 10A10(2), 10A12(2), 11B1(2), 11B4(2), 11B9(2) | 14 | 14 |
Phạm Khánh Thiện | Tin | 10A4(2), 10A6(2), 10A11(2) | 8 | 8 | Tin(Online) | 12C1(0), 12C3(0), 12C5(0), 12C7(0), 12C10(0), 12C12(0), 12C2TV(2) |
Phạm Khánh Thiện1 | 0 | 0 | ||
Phạm Khánh Thiện2 | 0 | 0 | ||
Đỗ Văn Doanh | GDQP&AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 12C7(0), 12C8(0), 12C9(0), 12C10(0), 12C11(0), 12C12(1) | 12 | 12 |
Đỗ Văn Doanh 1 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Quang Thiết | GDQP&AN | 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0), 12C4(0), 12C5(0), 12C6(0), 12C2TV(1) | 13 | 13 |
Nguyễn Quang Thiết1 | 0 | 0 | ||
Lý Nguyễn Lễ | 0 | 0 | ||
Lý Nguyễn Lễ 1 | 0 | 0 | ||
Thái Duy Đương | 0 | 0 | ||
Thái Duy Đương 1 | GDTC | 12C12(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Bảo Đức | 0 | 0 | ||
Nguyễn Bảo Đức 1 | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Cẩm Vân | 0 | 0 | ||
Trần Kim Phong | GDTC | 10A4(0), 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 11B7(0), 11B8(0), 11B9(0), 11B10(0), 11B11(0), 12C3(0), 12C2TV(2) | 2 | 2 |
Trần Kim Phong 1 | 0 | 0 | ||
Bế Thị Mai Hương | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 11-05-2025 |