Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Hải Nam 0 0
Nguyễn Công Lập Toán DTC 10A1(4) 4 4
Lê Thị Thu Nga 0 0
Phan Thanh Xuyên Toán DTC 12C1(3), 12C10(3) 6 6
Phạm Bình Nguyên Toán DTC 12C5(3), 12C9(3) 6 6
Nguyễn Thị Hồng Ánh Toán DTC 11B2(4), 11B10(3) 7 7
Nguyễn Hoàng Vi Toán DTC 11B8(4), 12C2(3), 12C11(3) 10 10
Nguyễn Thị Ngân Thoa Toán DTC 10A6(4), 10A9(3) 7 7
Võ Văn Tùng Toán DTC 10A3(4), 10A7(4), 10A12(3) 11 11
Nguyễn Thị Xuân Toán DTC 11B7(4), 11B9(3), 11B11(3) 10 10
Đỗ Ánh Linh Toán DTC 12C4(3), 12C12(3) 6 6
Bùi Thị Tuyết Trinh Toán DTC 12C3(3), 12C7(3) 6 6
Trần Thị Nhường Toán DTC 10A4(4), 10A8(4), 10A11(3) 11 11
Nguyễn Trọng Khôi Toán DTC 11B4(4), 11B5(4), 11B6(4) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hiền Toán DTC 11B3(4), 12C6(3) 7 7
Nguyễn Thị Phương Thảo Toán DTC 11B1(4), 12C8(3) 7 7
Võ Đức Toàn Toán DTC 10A2(4), 10A5(4), 10A10(3) 11 11
Ngô Thị Hải Minh Vật lí DTC 12C1(3), 12C4(3) 6 6
Nguyễn Thị Mỹ Khánh Vật lí DTC 12C2(3), 12C9(3) 6 6
Nguyễn Thanh Phong Vật lí DTC 11B1(2), 11B7(2) 4 4
Hoàng Thị Huyền Trang Vật lí DTC 10A2(2), 10A3(2) 4 4
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 11B4(0), 11B5(0), 12C11(2) 6 6
Vật lí DTC 11B4(2), 11B5(2)
Cao Thanh Long 0 0
Phan Thị Kim Hoa Vật lí DTC 10A4(2), 10A8(3) 5 5
Lê Thị Hoan Vật lí DTC 12C3(3), 12C5(3) 6 6
Trần Thị Thanh Phương 10A6(0), 10A7(0), 11B6(0), 12C10(2) 8 8
Vật lí DTC 10A6(2), 10A7(2), 11B6(2)
Đoàn Thị Thanh Huyền Vật lí DTC 11B2(2), 12C6(2), 12C7(2) 6 6
Vũ Thị Giang Vật lí DTC 10A1(2), 10A5(2), 12C8(3) 7 7
Hà Quốc Dũng 11B3(0), 11B8(0), 12C12(2) 7 7
Vật lí DTC 11B3(2), 11B8(3)
Đỗ Như Thanh Cao Hóa học DTC 11B1(2), 11B5(2), 11B7(2) 6 6
Trương Thị Tố Thanh Hóa học DTC 11B3(2), 12C1(2), 12C3(2) 6 6
Phan Thị Tuyết Nhung Hóa học DTC 10A2(2), 12C2(2), 12C5(2) 6 6
Bế Thị Mai Hương Hóa học DTC 10A3(2), 10A5(2), 12C8(2) 6 6
Đặng Thị Minh Hiếu Hóa học DTC 10A4(2), 10A8(3), 11B4(2), 11B8(3) 10 10
Phạm Thị Khánh Phương Hóa học DTC 10A1(2), 12C6(3), 12C9(2) 7 7
Phan Thị Thanh Nhàn Hóa học DTC 11B2(2), 11B6(2), 12C7(3) 7 7
Hồ Ngọc Vân Hà Hóa học DTC 10A6(2), 10A7(2), 12C4(2) 6 6
Huỳnh Thị Phong Sinh DTC 10A6(2), 12C1(2), 12C6(2) 6 6
Phạm Thị Thuỷ Sinh DTC 11B5(2), 12C3(2), 12C7(2) 6 6
Thái Vi Hạ Sinh DTC 10A7(2), 11B1(2), 11B7(2) 6 6
Vũ Thuỵ Khánh Uyên Sinh DTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 11B3(2) 10 10
Trần Thị Hưng Sinh DTC 10A5(2), 12C2(2), 12C8(2) 6 6
Hoàng Anh Tuấn 0 0
Lê Thị Cẩm Thạch Sinh DTC 11B2(2), 11B4(2), 11B6(2), 12C4(2), 12C5(2) 10 10
Phạm Như Dạ Thảo Ngữ văn DTC 12C4(2), 12C12(3) 5 5
Võ Thị Quỳnh Như Ngữ văn DTC 10A11(3), 12C2(2), 12C9(2) 7 7
Đậu Thị Nguyệt Ngữ văn DTC 11B10(3), 12C11(3) 6 6
Trần Thị Thanh Ngữ văn DTC 12C5(2), 12C10(3) 5 5
Lê Thị Minh Hiền Ngữ văn DTC 10A10(3) 3 3
Nguyễn Thị Thúy Hồng 0 0
Trần Thị Thuỳ Linh Ngữ văn DTC 10A12(3), 12C1(2), 12C3(2) 7 7
Nguyễn Thị Lan Anh 0 0
Đinh Thị Thu Thuỷ Ngữ văn DTC 11B11(3), 12C7(2) 5 5
Lê Thị Kim Thùy Ngữ văn DTC 10A9(3), 12C8(2) 5 5
Bùi Thị Lanh Ngữ văn DTC 11B9(3), 12C6(2) 5 5
Nguyễn Thị Ngà Lịch sử DTC 10A10(2), 10A12(2) 4 4
Trần Thị Bích Nga 0 0
Nguyễn Thị Thu Hà Lịch sử DTC 11B9(2), 12C10(1) 3 3
Trần Trọng Phương Lịch sử DTC 10A9(2), 10A11(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Thảo Lịch sử DTC 11B10(2), 12C11(1), 12C12(1) 4 4
Trần Quốc Vương GDKTPL DTC 12C10(1), 12C11(1), 12C12(1) 3 3
Lương Thị Thu Hà Lịch sử DTC 11B11(2) 2 2
Lê Thị Kiều Châu T Anh DTC 10A9(2), 12C11(3), 12C12(3) 8 8
Nguyễn Thị Thoa T Anh DTC 11B2(2), 11B3(2), 12C9(3) 7 7
Đỗ Thị Kim Thanh T Anh DTC 10A3(2), 10A7(2), 11B4(2), 11B6(2) 8 8
Bùi Thị Thu Bình T Anh DTC 11B10(2), 12C10(3) 5 5
Đỗ Thị Thanh Hương T Anh DTC 10A1(2), 10A11(2), 11B5(2), 11B11(2) 8 8
Nguyễn Thị Hiền T Anh DTC 10A2(2), 10A8(2) 4 4
Nguyễn Thị Hoa Lý T Anh DTC 10A4(2), 10A5(2), 11B7(2), 11B9(2) 8 8
Đặng Thị Ti Na T Anh DTC 10A6(2), 10A10(2), 10A12(2), 11B1(2), 11B8(2) 10 10
Nguyễn Duy Quốc Địa 10A11(0), 12C4(1), 12C5(1), 12C6(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C9(1), 12C11(0), 12C12(0) 10 10
Địa lí DTC 10A11(2), 12C11(1), 12C12(1)
Huỳnh Thị Hoàng Địa 10A9(0), 10A10(0), 12C1(1), 12C10(0) 6 6
Địa lí DTC 10A9(2), 10A10(2), 12C10(1)
Hoàng Thị Cẩm Vân Địa 11B9(0), 11B10(0), 11B11(0), 12C2(1), 12C3(1) 8 8
Địa lí DTC 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2)
Hồ Thị Mai Địa lí DTC 10A12(2) 2 2
Văn Ngọc Tường 0 0
Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0 0
Lê Quang Vũ 0 0
Phạm Khánh Thiện 0 0
Đỗ Văn Doanh GDQP&AN 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 11B1(1), 11B3(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C9(1), 12C10(1), 12C11(1), 12C12(1) 8 8
Đỗ Văn Doanh 1 GDQP&AN 11B2(1), 11B4(1), 11B5(1) 3 3
Nguyễn Quang Thiết GDQP&AN 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 10A11(0), 10A12(0), 11B6(1), 11B8(1), 11B10(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12C4(1), 12C5(1), 12C6(1) 9 9
Nguyễn Quang Thiết1 GDQP&AN 11B7(1), 11B9(1), 11B11(1) 3 3
Lý Nguyễn Lễ GDTC 10A5(2), 12C1(2), 12C3(2), 12C5(2) 8 8
Lý Nguyễn Lễ 1 GDTC 10A6(2), 12C2(2), 12C4(2), 12C6(2) 8 8
Thái Duy Đương GDTC 10A1(2), 10A3(2), 12C7(2), 12C9(2), 12C11(2) 10 10
Thái Duy Đương 1 GDTC 10A2(2), 12C8(2), 12C10(2), 12C12(2) 8 8
Nguyễn Bảo Đức GDTC 10A11(2), 11B1(2), 11B4(2), 11B6(2) 8 8
Nguyễn Bảo Đức 1 GDTC 10A12(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B5(2) 8 8
Trần Kim Phong GDTC 10A4(2), 10A8(2), 10A10(2), 11B7(2), 11B11(2) 10 10
Trần Kim Phong 1 GDTC 10A7(2), 10A9(2), 11B8(2), 11B9(2), 11B10(2) 10 10
Hoàng Thị Cẩm Vân 0 0
Hoàng Thị Cẩm Vân 0 0
Bế Thị Mai Hương 0 0
Bế Thị Mai Hương 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 15-09-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net