Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 18/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Hải Nam 0 0
Nguyễn Công Lập 0 0
Lê Thị Thu Nga 0 0
Phan Thanh Xuyên 0 0
Phạm Bình Nguyên Toán DTC 12C5(4), 12C9(4) 8 8
Nguyễn Thị Hồng Ánh Toán DTC 11B2(4), 11B8(4), 11B10(3) 11 11
Nguyễn Hoàng Vi Toán DTC 12C2(4), 12C8(4), 12C11(3) 11 11
Nguyễn Thị Ngân Thoa Toán DTC 10A5(4), 10A6(4), 10A9(3) 11 11
Võ Văn Tùng Toán DTC 10A3(4), 10A7(4), 10A12(3) 11 11
Nguyễn Thị Xuân Toán DTC 11B7(4), 11B9(3), 11B11(3) 10 10
Đỗ Ánh Linh Toán DTC 12C1(4), 12C4(4), 12C12(3) 11 11
Bùi Thị Tuyết Trinh Toán DTC 12C3(4), 12C7(4), 12C10(3) 11 11
Trần Thị Nhường Toán DTC 10A4(4), 10A8(4), 10A11(3) 11 11
Nguyễn Trọng Khôi Toán DTC 11B4(4), 11B5(4), 11B6(4) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hiền Toán DTC 11B3(4), 12C6(4) 8 8
Nguyễn Thị Phương Thảo Toán DTC 11B1(4) 4 4
Võ Đức Toàn Toán DTC 10A1(4), 10A2(4), 10A10(3) 11 11
Ngô Thị Hải Minh Vật lí DTC 12C1(3), 12C4(3) 12 12
Vật lí 1 12LH01(3)
Vật lí 3 12LH03(3), 12LH04(0)
Nguyễn Thị Mỹ Khánh Vật lí DTC 12C2(3), 12C9(3) 12 12
Vật lí 6 12LA01(3)
Vật lí 8 12LA03(3)
Nguyễn Thanh Phong Vật lí DTC 11B1(2), 11B7(2) 4 4
Hoàng Thị Huyền Trang Vật lí DTC 10A2(2), 10A3(2) 4 4
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 11B4(0), 11B5(0), 12C11(2) 6 6
Vật lí DTC 11B4(2), 11B5(2)
Cao Thanh Long 0 0
Phan Thị Kim Hoa Vật lí DTC 10A4(2), 10A8(3) 5 5
Lê Thị Hoan Vật lí DTC 12C3(3), 12C5(3) 12 12
Vật lí 2 12LH02(3)
Vật lí 4 12LH04(3)
Trần Thị Thanh Phương 10A6(0), 10A7(0), 11B6(0), 12C10(2) 8 8
Vật lí DTC 10A6(2), 10A7(2), 11B6(2)
Đoàn Thị Thanh Huyền Vật lí DTC 11B2(2), 12C6(2), 12C7(2) 9 9
Vật lí 7 12LA02(3)
Vũ Thị Giang Vật lí DTC 10A1(2), 10A5(2), 12C8(3) 10 10
Vật lí 5 12LH05(3)
Hà Quốc Dũng 11B3(0), 11B8(0), 12C12(2) 7 7
Vật lí DTC 11B3(2), 11B8(3)
Đỗ Như Thanh Cao Hóa học DTC 11B1(2), 11B5(2), 11B7(2) 6 6
Trương Thị Tố Thanh Hóa học DTC 11B3(2), 12C1(2), 12C3(2) 9 9
Hóa học 1 12LH01(3)
Phan Thị Tuyết Nhung Hóa học DTC 10A2(2), 12C2(2), 12C5(2) 9 9
Hóa học 2 12LH02(3)
Bế Thị Mai Hương Hóa học DTC 10A3(2), 10A5(2), 12C8(2) 12 12
Hóa học 1 12HS01(3)
Hóa học 5 12LH05(3)
Đặng Thị Minh Hiếu Hóa học DTC 10A4(2), 10A8(3), 11B4(2), 11B8(3) 10 10
Phạm Thị Khánh Phương Hóa học DTC 10A1(2), 12C6(3), 12C9(2) 10 10
Hóa học 6 12HS01(3)
Phan Thị Thanh Nhàn Hóa học DTC 11B2(2), 11B6(2), 12C7(3) 10 10
Hóa học 4 12LH04(3)
Hồ Ngọc Vân Hà Hóa học DTC 10A6(2), 10A7(2), 12C4(2) 9 9
Hóa học 3 12LH03(3)
Huỳnh Thị Phong Sinh DTC 10A6(2), 12HS01(3) 5 5
Phạm Thị Thuỷ Sinh DTC 11B5(2) 2 2
Thái Vi Hạ Sinh DTC 10A7(2), 11B1(2), 11B7(2) 6 6
Vũ Thuỵ Khánh Uyên Sinh DTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 11B3(2) 10 10
Trần Thị Hưng Sinh DTC 10A5(2) 2 2
Hoàng Anh Tuấn 0 0
Lê Thị Cẩm Thạch Sinh DTC 11B2(2), 11B4(2), 11B6(2) 6 6
Phạm Như Dạ Thảo Ngữ văn DTC 12C4(2), 12C12(3) 5 5
Võ Thị Quỳnh Như Ngữ văn DTC 10A11(3), 12C2(2), 12C9(2) 7 7
Đậu Thị Nguyệt Ngữ văn DTC 11B10(3), 12C11(3) 6 6
Trần Thị Thanh Ngữ văn DTC 12C5(2), 12C10(3) 5 5
Lê Thị Minh Hiền Ngữ văn DTC 10A10(3) 3 3
Nguyễn Thị Thúy Hồng 0 0
Trần Thị Thuỳ Linh Ngữ văn DTC 10A12(3), 12C1(2), 12C3(2) 7 7
Nguyễn Thị Lan Anh 0 0
Đinh Thị Thu Thuỷ Ngữ văn DTC 11B11(3), 12C7(2) 5 5
Lê Thị Kim Thùy Ngữ văn DTC 10A9(3), 12C8(2) 5 5
Bùi Thị Lanh Ngữ văn DTC 11B9(3), 12C6(2) 5 5
Nguyễn Thị Ngà Lịch sử DTC 10A10(2), 10A11(2) 4 4
Trần Thị Bích Nga 0 0
Nguyễn Thị Thu Hà Lịch sử DTC 11B9(2), 12C10(1) 3 3
Trần Trọng Phương 0 0
Nguyễn Thị Thu Thảo Lịch sử DTC 10A9(2), 10A12(2), 12C11(1), 12C12(1) 12 12
Lịch sử 1 SU1(3)
Lịch sử 2 SU2(3)
Trần Quốc Vương GDKTPL DTC 12C10(1), 12C11(1), 12C12(1) 9 9
GDKT&PL1 GDKT&PL1(3)
GDKT&PL2 GDKT&PL2(3)
Lương Thị Thu Hà Lịch sử DTC 11B10(2), 11B11(2) 4 4
Lê Thị Kiều Châu T Anh DTC 10A9(2), 12C11(3), 12C12(3) 14 14
TAnh2 TANH2(3)
TAnh3 TANH3(3)
Nguyễn Thị Thoa T Anh DTC 11B2(2), 11B3(2), 12C9(3) 13 13
TAnhL 12LA01(3)
TAnhL2 12LA03(3)
Đỗ Thị Kim Thanh T Anh DTC 10A3(2), 10A7(2), 11B4(2), 11B6(2) 8 8
Bùi Thị Thu Bình T Anh DTC 11B10(2), 12C10(3) 8 8
TAnh1 TANH1(3)
Đỗ Thị Thanh Hương T Anh DTC 10A2(2), 10A11(2), 11B5(2), 11B11(2) 8 8
Nguyễn Thị Hiền T Anh DTC 10A1(2), 10A8(2) 7 7
TAnhL1 12LA02(3)
Nguyễn Thị Hoa Lý T Anh DTC 10A4(2), 10A5(2), 11B7(2), 11B9(2) 8 8
Đặng Thị Ti Na T Anh DTC 10A6(2), 10A10(2), 10A12(2), 11B1(2), 11B8(2) 10 10
Huỳnh Thị Hoàng Địa 10A9(0), 10A10(0), 12C1(1), 12C10(0) 8 8
Địa lí DTC 10A9(2), 10A10(2), DIADTC(3)
Hoàng Thị Cẩm Vân Địa 11B9(0), 11B10(0), 11B11(0), 12C2(1), 12C3(1) 8 8
Địa lí DTC 11B9(2), 11B10(2), 11B11(2)
Hồ Thị Mai Địa lí DTC 10A11(2), 10A12(2) 4 4
Văn Ngọc Tường 0 0
Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0 0
Lê Quang Vũ 0 0
Phạm Khánh Thiện 0 0
Đỗ Văn Doanh GDQP&AN 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 11B1(1), 11B3(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C9(1), 12C10(1), 12C11(1), 12C12(1) 8 8
Đỗ Văn Doanh 1 GDQP&AN 11B2(1), 11B4(1), 11B5(1) 3 3
Nguyễn Quang Thiết GDQP&AN 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 10A10(0), 10A11(0), 10A12(0), 11B6(1), 11B8(1), 11B10(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12C4(1), 12C5(1), 12C6(1) 9 9
Nguyễn Quang Thiết1 GDQP&AN 11B7(1), 11B9(1), 11B11(1) 3 3
Lý Nguyễn Lễ GDTC 10A5(2), 10A11(2), 11B7(2), 12C1(2), 12C7(2) 10 10
Lý Nguyễn Lễ 1 GDTC 10A6(2), 11B8(2), 12C2(2), 12C4(2) 8 8
Thái Duy Đương GDTC 10A1(2), 10A3(2), 12C9(2), 12C11(2) 8 8
Thái Duy Đương 1 GDTC 10A2(2), 10A10(2), 12C10(2), 12C12(2) 8 8
Nguyễn Bảo Đức GDTC 11B1(2), 11B4(2), 11B6(2), 12C6(2) 8 8
Nguyễn Bảo Đức 1 GDTC 10A12(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B5(2), 12C8(2) 10 10
Trần Kim Phong GDTC 10A4(2), 10A8(2), 11B10(2), 11B11(2), 12C3(2) 10 10
Trần Kim Phong 1 GDTC 10A7(2), 10A9(2), 11B9(2), 12C5(2) 8 8
Hoàng Thị Cẩm Vân 0 0
Hoàng Thị Cẩm Vân 0 0
Bế Thị Mai Hương 0 0
Bế Thị Mai Hương 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 17-11-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net