BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Hải Nam | 0 | 0 | ||
Nguyễn Công Lập | 0 | 0 | ||
Lê Thị Thu Nga | Sinh | 12C9(2) | 2 | 2 |
Phan Thanh Xuyên | 0 | 0 | ||
Phạm Bình Nguyên | Sinh hoạt | 12C4(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Hồng ánh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hoàng Vi | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngân Thoa | 0 | 0 | ||
Võ Văn Tùng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Xuân | 0 | 0 | ||
Đỗ ánh Linh | 0 | 0 | ||
Bùi Thị Tuyết Trinh | Sinh hoạt | 12C9(1) | 1 | 1 |
Trần Thị Nhường | 0 | 0 | ||
Nguyễn Trọng Khôi | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu Hiền | Sinh hoạt | 12C5(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | 0 | ||
Võ Đức Toàn | 0 | 0 | ||
Ngô Thị Hải Minh | Lý | 12C1(2), 12C3(2), 12C6(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Mỹ Khánh | Lý | 12C4(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thanh Phong | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Huyền Trang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngọc Thảo | Lý | 12C11(2) | 2 | 2 |
Cao Thanh Long | 0 | 0 | ||
Phan Thị Kim Hoa | 0 | 0 | ||
Lê Thị Hoan | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thanh Phương | Lý | 12C10(2) | 2 | 2 |
Đoàn Thị Thanh Huyền | Lý | 12C9(2) | 2 | 2 |
Vũ Thị Giang | 0 | 0 | ||
Hà Quốc Dũng | Sinh hoạt | 12C2(1) | 7 | 7 | Lý | 12C2(2), 12C8(2), 12C12(2) |
Lê Thị Diệu Tuyền | Hóa | 12C2(2), 12C6(2), 12C12(2) | 6 | 6 |
Đỗ như Thanh Cao | Hóa | 12C11(2) | 2 | 2 |
Trương Thị Tố Thanh | Sinh hoạt | 12C1(1) | 3 | 3 | Hóa | 12C1(2) |
Phan Thị Tuyết Nhung | Hóa | 12C4(2) | 2 | 2 |
Bế Thị Mai Hương | Hóa | 12C8(2) | 2 | 2 |
Đặng Thị Minh Hiếu | Hóa | 12C9(2), 12C10(2) | 4 | 4 |
Phạm Thị Khánh Phương | Hóa | 12C5(2) | 2 | 2 |
Phan Thị Thanh Nhàn | Hóa | 12C3(2) | 2 | 2 |
Hồ Ngọc Vân Hà | Sinh hoạt | 12C7(1) | 3 | 3 | Hóa | 12C7(2) |
Huỳnh Thị Phong | Sinh | 12C1(2), 12C4(2) | 4 | 4 |
Phạm Thị Thuỷ | Sinh hoạt | 12C8(1) | 7 | 7 | Sinh | 12C2(2), 12C8(2), 12C11(2) |
Thái Vi Hạ | 0 | 0 | ||
Vũ Thuỵ Khánh Uyên | 0 | 0 | ||
Trần Thị Hưng | Sinh hoạt | 12C10(1) | 9 | 9 | Sinh | 12C5(2), 12C7(2), 12C10(2), 12C12(2) |
Hoàng Anh Tuấn | 0 | 0 | ||
Lê Thị Cẩm Thạch | Sinh hoạt | 12C6(1) | 5 | 5 | Sinh | 12C3(2), 12C6(2) |
Phạm Như Dạ Thảo | Văn | 12C9(3) | 3 | 3 |
Võ Thị Quỳnh Như | Văn | 12C7(3), 12C10(3) | 6 | 6 |
Đậu Thị Nguyệt | Sinh hoạt | 12C12(1) | 4 | 4 | Văn | 12C12(3) |
Trần Thị Thanh | Sinh hoạt | 12C3(1) | 4 | 4 | Văn | 12C3(3) |
Lê Thị Minh Hiền | Văn | 12C4(3), 12C8(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | Văn | 12C1(3), 12C2(3), 12C5(3), 12C6(3) | 12 | 12 |
Trần Thị Thuỳ Linh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Lan Anh | 0 | 0 | ||
Đinh Thị Thu Thuỷ | 0 | 0 | ||
Lê Thị Kim Thùy | Sinh hoạt | 12C11(1) | 4 | 4 | Văn | 12C11(3) |
Bùi Thị Lanh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Ngà | Sử | 12C3(2), 12C4(2), 12C7(2), 12C12(2) | 8 | 8 |
Trần Thị Bích Nga | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thu Hà | Sử | 12C1(2), 12C2(2), 12C5(2), 12C6(2) | 8 | 8 |
Trần Trọng Phương | Sử | 12C11(2) | 11 | 11 | GDCD | 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12C4(1), 12C5(1), 12C6(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C10(1) |
Nguyễn Thị Thu Thảo | Sử | 12C8(2), 12C9(2), 12C10(2) | 6 | 6 |
Trần Quốc Vương | GDCD | 12C9(1), 12C11(1), 12C12(1) | 3 | 3 |
Lương Thị Thu Hà | 0 | 0 | ||
Lê Thị Kiều Châu | Tiếng Anh | 12C7(3), 12C9(3), 12C12(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Thoa | Tiếng Anh | 12C2(3), 12C10(3), 12C11(3) | 9 | 9 |
Đỗ Thị Kim Thanh | 0 | 0 | ||
Bùi Thị Thu Bình | Tiếng Anh | 12C3(3), 12C4(3), 12C6(3) | 9 | 9 |
Đỗ Thị Thanh Hương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hiền | Tiếng Anh | 12C1(3), 12C5(3), 12C8(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Hoa Lý | 0 | 0 | ||
Đặng Thị Ti Na | 0 | 0 | ||
Huỳnh Thị Thu Hiền | 0 | 0 | ||
Nguyễn Duy Quốc | Địa | 12C4(1), 12C5(1), 12C6(1), 12C7(1), 12C8(1), 12C9(1), 12C12(1) | 7 | 7 |
Hoàng Thị Cẩm Vân | 0 | 0 | ||
Huỳnh Thị Hoàng | Địa | 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12C10(1), 12C11(1) | 5 | 5 |
Hồ Thị Mai | 0 | 0 | ||
Văn Ngọc Tường | Tin | 12C2(2) | 2 | 2 |
Văn Ngọc Tường | Tin | 12C6(2) | 2 | 2 |
Văn Ngọc Tường | Tin | 12C9(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Tin | 12C7(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Tin | 12C8(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Tin | 12C12(2) | 2 | 2 |
Lê Quang Vũ | Tin | 12C3(2) | 2 | 2 |
Lê Quang Vũ | Tin | 12C5(2) | 2 | 2 |
Lê Quang Vũ | Tin | 12C10(2) | 2 | 2 |
Huỳnh Lê Khắc Chiến | 0 | 0 | ||
Phạm Khánh Thiện | Tin | 12C1(2) | 2 | 2 |
Phạm Khánh Thiện | Tin | 12C4(2) | 2 | 2 |
Phạm Khánh Thiện | Tin | 12C11(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Vinh Quang | 0 | 0 | ||
Đỗ Văn Doanh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Quang Thiết | 0 | 0 | ||
Lý Nguyễn Lễ | Thể dục | 12C4(2) | 2 | 2 |
Lý Nguyễn Lễ | Thể dục | 12C5(2) | 2 | 2 |
Lý Nguyễn Lễ | Thể dục | 12C11(2) | 2 | 2 |
Lý Nguyễn Lễ CLB | Cầu lông 2 | CLB1(L)(2) | 6 | 6 | Cầu lông 4 | CLB1(L)(2) | Bóng đá | CLB1(L)(2) |
Thái Duy Đương | Thể dục | 12C6(2) | 2 | 2 |
Thái Duy Đương | Thể dục | 12C9(2) | 2 | 2 |
Thái Duy Đương | Thể dục | 12C10(2) | 2 | 2 |
Thái Duy Đương CLB | Cầu lông 1 | CLB2(Đ)(2) | 6 | 6 | Cầu lông 3 | CLB2(Đ)(2) | Cầu lông 5 | CLB2(Đ)(2) |
Nguyễn Bảo Đức | Thể dục | 12C7(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Bảo Đức | Thể dục | 12C8(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Bảo Đức | Thể dục | 12C12(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Bảo Đức CLB | Cầu lông 6 | CLB3(ĐC)(2) | 4 | 4 | Bòng bàn | CLB3(ĐC)(2) |
Trần Kim Phong | Thể dục | 12C1(2) | 2 | 2 |
Trần Kim Phong | Thể dục | 12C2(2) | 2 | 2 |
Trần Kim Phong | Thể dục | 12C3(2) | 2 | 2 |
Trần Kim Phong CLB | Cầu lông 7 | CLB4(P)(2) | 4 | 4 | Bóng chuyền | CLB4(P)(2) |
Hoàng Thị Cẩm Vân | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Cẩm Vân | 0 | 0 | ||
Bế Thị Mai Hương | 0 | 0 | ||
Bế Thị Mai Hương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Vinh Quang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Vinh Quang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Vinh Quang | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 31-03-2024 |