Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Hải Nam 0 0
Nguyễn Văn Thành 0 0
Lê Thị Thu Nga 0 0
Phan Thanh Xuyên Toán 12C1(0), 12C4(3), 12C8(3) 8 8
Toán CĐ 12C1(0), 12C4(1), 12C8(1)
Phạm Bình Nguyên HĐTN 12C3(1) 8 8
Toán 12C3(3), 12C9(3)
Toán CĐ 12C3(1)
Nguyễn Thị Hồng Ánh Toán 11B6(0), 12C5(3), 12C7(3) 8 8
Toán CĐ 11B6(0), 12C5(1), 12C7(1)
Nguyễn Hoàng Vi 0 0
Nguyễn Thị Ngân Thoa 0 0
Võ Văn Tùng Toán 10A1(2), 10A7(2), 10A12(2) 8 8
Toán CĐ 10A1(1), 10A7(1)
Nguyễn Thị Xuân Toán 10A6(1), 10A9(2), 10A10(2) 6 6
Toán CĐ 10A6(1)
Đỗ Ánh Linh Toán 12C2(0), 12C11(3) 3 3
Bùi Thị Tuyết Trinh 0 0
Trần Thị Nhường Toán 11B3(0), 11B8(0), 11B12(1) 2 2
Toán CĐ 11B3(1), 11B8(0)
Nguyễn Trọng Khôi Toán CĐ 11B4(1), 11B7(0) 1 1
Nguyễn Thị Thu Hiền Toán CĐ 11B2(1) 1 1
Nguyễn Thị Phương Thảo Toán CĐ 11B5(1) 1 1
Võ Đức Toàn Toán 10A4(0), 11B1(0), 11B10(0), 12C6(3), 12C10(3) 9 9
Toán CĐ 10A4(1), 11B1(1), 12C6(1)
Ngô Thị Hải Minh 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Khánh HĐTN 12C4(1) 5 5
12C2(0), 12C4(2)
Lý CĐ 12C2(0), 12C4(1)
Vật lí GDĐP 12C2(1), 12C4(0), 12C9(0)
Nguyễn Thanh Phong Lý CĐ 11B4(1) 9 9
Vật lí GDĐP 11B4(1), 11B5(1)
C nghệ CN 11B8(2), 11B9(2), 11B10(1), 11B11(1)
Hoàng Thị Huyền Trang Lý CĐ 10A3(1), 11B3(1) 3 3
Vật lí GDĐP 11B3(1)
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 11B6(2), 11B8(0), 12C11(0) 11 11
Lý CĐ 11B8(1)
Vật lí GDĐP 11B6(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1)
C nghệ CN 12C9(2), 12C10(2)
Cao Thanh Long C nghệ CN 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12C8(2) 10 10
Phan Thị Kim Hoa 10A2(2), 10A6(2), 11B1(0) 8 8
Lý CĐ 10A2(0), 10A8(0), 11B1(1)
Vật lí GDĐP 10A2(1), 10A4(1), 11B1(1)
Lê Thị Hoan Lý CĐ 11B2(1) 3 3
Vật lí GDĐP 11B2(1), 11B7(1)
Trần Thị Thanh Phương Vật lí GDĐP 10A1(1), 10A8(1) 2 2
Đoàn Thị Thanh Huyền 10A7(0), 12C6(2) 3 3
Vật lí GDĐP 10A7(1), 12C6(0)
Vũ Thị Giang 12C5(2), 12C7(2) 6 6
Vật lí GDĐP 11B11(1), 11B12(1), 12C5(0), 12C7(0)
Hà Quốc Dũng HĐTN 12C8(1) 7 7
12C3(2), 12C8(2)
Lý CĐ 12C3(1), 12C8(1)
Đỗ Như Thanh Cao Hóa CĐ 11B5(1), 11B7(1) 2 2
Trương Thị Tố Thanh HĐTN 12C6(1) 4 4
Hóa 12C1(0), 12C6(2)
Hóa CĐ 12C1(0), 12C6(1)
Phan Thị Tuyết Nhung Hóa 12C3(2), 12C5(2) 6 6
Hóa CĐ 12C3(1), 12C5(1)
Bế Thị Mai Hương Hóa 10A2(0), 10A6(0), 11B6(0), 12C8(2) 3 3
Hóa CĐ 10A2(0), 10A6(0), 12C8(1)
Đặng Thị Minh Hiếu Hóa 10A3(2), 10A5(2) 7 7
Hóa CĐ 10A3(0), 10A5(0), 11B6(1)
Hóa học GDĐP 10A3(1), 10A5(1)
Phạm Thị Khánh Phương Hóa CĐ 11B3(1), 11B8(1), 12C2(0) 2 2
Phan Thị Thanh Nhàn Hóa 11B2(0), 11B4(0), 12C7(2) 5 5
Hóa CĐ 11B2(1), 11B4(1), 12C7(1)
Hồ Ngọc Vân Hà Hóa 10A1(0), 10A4(0), 12C4(2) 3 3
Hóa CĐ 10A1(0), 10A4(0), 12C4(1)
Lê Quỳnh Ngân Hóa 10A7(1), 10A8(2), 11B1(0) 6 6
Hóa CĐ 10A7(1), 10A8(1), 11B1(0)
Hóa học GDĐP 11B1(1)
Huỳnh Thị Phong HĐTN 12C5(1) 6 6
Sinh 10A6(2), 12C5(2)
Sinh CĐ 10A6(0), 12C5(1)
Phạm Thị Thuỷ Sinh 11B5(1), 12C3(2), 12C6(2) 7 7
Sinh CĐ 11B5(1), 12C6(1)
Thái Vi Hạ Sinh 10A4(2), 10A5(2), 11B1(2), 11B3(2) 10 10
Sinh GDĐP 12C9(1), 12C10(1)
Vũ Thuỵ Khánh Uyên Sinh 10A1(2), 10A2(2), 10A3(0), 10A8(2), 11B2(2), 11B4(1) 11 11
Sinh GDĐP 12C6(1), 12C8(1)
Trần Thị Hưng HĐTN 12C7(1) 10 10
Sinh 10A7(2), 12C7(2)
Sinh CĐ 10A7(0), 12C7(1)
C nghệ NN 12C7(2), 12C11(2)
Hoàng Anh Tuấn Sinh GDĐP 10A11(1), 10A12(1), 11B7(1), 11B12(1), 12C3(1), 12C5(1), 12C7(1), 12C11(1) 18 18
C nghệ NN 10A7(0), 10A11(2), 10A12(2), 11B7(2), 11B11(2), 11B12(2)
Lê Thị Cẩm Thạch Sinh 11B6(1), 11B7(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C4(2) 13 13
Sinh CĐ 11B6(1), 11B7(0)
Sinh GDĐP 12C1(1), 12C2(1), 12C4(1)
Võ Thị Quỳnh Như Văn 10A5(1), 10A6(1), 11B8(0), 11B12(1) 3 3
Đậu Thị Nguyệt Văn 11B10(0), 12C3(3), 12C11(3) 7 7
Văn CĐ 11B10(0), 12C1(0), 12C11(1)
Trần Thị Thanh HĐTN 12C9(1) 9 9
Văn 11B11(1), 12C4(3), 12C9(3)
Văn CĐ 11B11(0), 12C9(1)
Lê Thị Minh Hiền Văn 11B1(0), 11B2(0), 12C5(3), 12C6(3) 6 6
Nguyễn Thị Thúy Hồng Văn 10A2(1), 10A3(1), 10A7(1), 10A8(2) 5 5
Trần Thị Thuỳ Linh Văn 10A4(1), 10A11(1), 12C7(3) 6 6
Văn CĐ 10A11(1)
Nguyễn Thị Lan Anh Văn 10A1(0), 10A10(0), 11B3(2), 11B6(0) 2 2
Đinh Thị Thu Thuỷ Văn 10A12(0), 11B4(2), 11B5(0), 11B7(0) 2 2
Lê Thị Kim Thùy Văn 11B9(2), 12C1(2), 12C10(3) 8 8
Văn CĐ 11B9(0), 12C10(1)
Bùi Thị Lanh Văn 10A9(0), 12C2(0), 12C8(3) 3 3
Nguyễn Thị Ngà 0 0
Trần Thị Bích Nga Sử 11B4(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B9(2) 13 13
GDKT PL 10A10(2), 10A12(2), 11B9(0), 11B10(0), 11B11(0)
GDKTPL CĐ 10A12(1), 11B11(0)
Nguyễn Thị Thu Hà Sử 10A7(1), 10A11(1), 11B1(2), 11B3(2), 11B11(2), 11B12(2), 12C6(2), 12C7(2), 12C8(2), 12C9(2) 20 20
Sử CĐ 10A11(0), 11B11(1), 11B12(0), 12C9(1)
Nguyễn Thị Thu Thảo Sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A10(1), 10A12(1), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 12C4(2), 12C11(2) 19 19
Sử CĐ 10A10(0), 10A12(0), 12C11(1)
Trần Quốc Vương HĐTN 12C11(1) 14 14
GDKT PL 10A9(2), 10A11(1), 11B12(1), 12C9(2), 12C10(2), 12C11(2)
GDKTPL CĐ 10A11(1), 11B12(1), 12C11(1)
Lương Thị Thu Hà Sử 10A8(1), 10A9(1), 11B2(2), 11B6(2), 11B8(2), 11B10(2), 12C5(2), 12C10(2) 16 16
Sử CĐ 10A9(0), 11B10(1), 12C10(1)
Lê Thị Kiều Châu Tiếng Anh 12C1(0), 12C7(3), 12C9(3) 6 6
Nguyễn Thị Thoa Tiếng Anh 12C3(3), 12C5(3), 12C6(3), 12C10(3) 12 12
Đỗ Thị Kim Thanh Tiếng Anh 11B3(0), 11B4(0), 11B5(2), 11B6(1), 11B8(0) 3 3
Bùi Thị Thu Bình Tiếng Anh 12C2(2), 12C4(3), 12C8(3), 12C11(3) 11 11
Đỗ Thị Thanh Hương Tiếng Anh 10A3(3), 10A5(2), 11B2(0), 11B10(1), 11B12(2) 8 8
Nguyễn Thị Hiền Tiếng Anh 10A2(2), 10A4(3), 10A8(2), 10A9(2), 10A12(2) 11 11
Nguyễn Thị Hoa Lý Tiếng Anh 11B1(1), 11B7(2), 11B9(1), 11B11(1) 5 5
Đặng Thị Ti Na Tiếng Anh 10A1(3), 10A6(1), 10A7(3), 10A10(3), 10A11(3) 13 13
Huỳnh Thị Hoàng Địa 10A9(2), 12C1(1), 12C9(2) 10 10
Địa CĐ 10A9(1), 12C9(1)
Địa lí GDĐP 10A10(1), 10A12(1), 12C1(1), 12C3(0), 12C5(0), 12C7(0), 12C11(0)
Hoàng Thị Cẩm Vân HĐTN 12C10(1) 7 7
Địa 11B9(0), 11B12(0), 12C10(2)
Địa CĐ 11B9(1), 12C10(1)
Địa lí GDĐP 11B9(1), 12C2(1), 12C6(0), 12C8(0), 12C9(0), 12C10(0)
Hồ Thị Mai Địa 10A10(1), 10A11(2), 12C11(2) 10 10
Địa lí GDĐP 10A2(1), 10A4(1), 10A6(1), 10A8(1), 10A11(1)
Võ Thị Thủy Địa 10A12(1), 11B10(0), 11B11(2) 12 12
Địa CĐ 11B10(1), 11B11(1)
Địa lí GDĐP 10A1(1), 10A3(1), 10A5(1), 10A7(1), 10A9(1), 11B10(1), 11B11(1), 12C4(0)
Lê Quang Vũ Tin 11B3(0), 11B10(0), 11B12(0), 12C1(0), 12C4(2) 2 2
Văn Ngọc Tường Tin 10A2(2), 10A4(2), 10A6(2), 11B4(0), 11B6(0), 11B11(0) 6 6
Nguyễn Thị Tuyết Nhung Tin 10A8(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B5(2), 11B8(1), 11B9(2), 12C3(2), 12C10(2) 15 15
Phạm Khánh Thiện Tin 10A5(2), 10A9(2), 10A12(2), 12C2(2), 12C8(2), 12C11(2) 12 12
Huỳnh Lê Khắc Chiến Tin 10A1(2), 10A3(2), 10A10(2), 10A11(2), 12C5(2), 12C6(2), 12C9(2) 14 14
Đỗ Văn Doanh GDQP&AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 11B2(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B10(1), 11B11(1), 11B12(1), 12C7(0), 12C8(0), 12C9(0), 12C10(0), 12C11(0) 13 13
Nguyễn Quang Thiết GDQP&AN 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 11B1(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12C3(0), 12C4(0), 12C5(0), 12C6(0) 11 11
Lý Nguyễn Lễ GDTC 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 12C4(2), 12C5(2), 12C6(2) 12 12
Thái Duy Đương GDTC 10A4(0), 10A5(0), 10A6(0), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12C10(2), 12C11(2) 10 10
Nguyễn Bảo Đức GDTC 10A7(0), 10A8(0), 10A9(0), 11B10(2), 11B11(2), 11B12(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 12 12
Trần Kim Phong GDTC 10A10(0), 10A11(0), 10A12(0), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 12C7(2), 12C8(2), 12C9(2) 12 12
Hoàng Thị Cẩm Vân 0 0
Hoàng Thị Cẩm Vân Địa 12C2(1), 12C3(0) 1 1
Bế Thị Mai Hương 0 0
Bế Thị Mai Hương 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 16-09-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net