Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 24
10A2 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 24
10A3 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 24
10A4 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 24
10A5 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 24
10A6 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 24
10A7 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1) 24
10A8 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 24
10A9 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 24
10A10 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 24
10A11 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 24
10A12 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1) 24
11B1 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), LýGDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 25
11B2 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), LýGDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 25
11B3 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), LýGDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 25
11B4 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), LýGDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 25
11B5 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), LýGDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 25
11B6 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), LýGDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 25
11B7 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), LýGDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1) 25
11B8 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), LýGDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 25
11B9 HĐTN(1), Toán(3), Toán GDĐP(1), LýGDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 25
11B10 HĐTN(1), Toán(3), Toán GDĐP(1), LýGDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 25
11B11 HĐTN(1), Toán(3), Toán GDĐP(1), LýGDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1) 25
12C1 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3) 22
12C2 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3) 21
12C3 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3) 22
12C4 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3) 21
12C5 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3) 21
12C6 HĐTN(1), Toán(5), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3) 24
12C7 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(5), Sử(1), Tiếng Anh(3) 23
12C8 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3) 21
12C9 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Toán GDĐP(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), C nghệ CN(2) 21
12C10 HĐTN(1), Toán(3), Toán GDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), C nghệ CN(2) 21
12C11 HĐTN(1), Toán(3), Toán GDĐP(1), Lý(2), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), C nghệ CN(2) 23
12C12 HĐTN(1), Toán(3), Toán Ôn TN(3), Toán GDĐP(1), Lý(2), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), Lịch sử Ôn TN(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), GDKTPL Ôn TN(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), T Anh DTC(3), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 34
12C1TV C1TOANTN(2), C1VANTN(2) 4
12C2TV Toán Ôn TN(2), LýDP(Online)(2), Ngữ văn Ôn TN(2), Địa(1), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), C2TOANTN(2), C2VANTN(2) 16
12C3TV C3TOANTN(2), C3VANTN(2) 4
12C4TV C4TOANTN(2), C4VANTN(2) 4
12C5TV C5TOANTN(2), C5VANTN(2) 4
12C6TV C6TOANTN(2), C6VANTN(2) 4
12C7TV C7TOANTN(2), C7VANTN(2) 4
12C8TV C8TOANTN(2), C8VANTN(2) 4
12C9TV C9TOANTN(2), C9VANTN(2) 4
12C10TV C10TOANTN(2), C10VANTN(2) 4
12C11TV C11TOANTN(2), C11VANTN(2) 4
12C12TV C12TOANTN(2), C12VANTN(2) 4
12LH01 Vật lí 1 Ôn TN(2), Hóa học 1 Ôn TN(2) 4
12LH02 Vật lí 2 Ôn TN(2), Hóa học 2 Ôn TN(2) 4
12LH03 Vật lí 3 Ôn TN(2), Hóa học 3 Ôn TN(2) 4
12LH04 Vật lí 4 Ôn TN(2), Hóa học 4 Ôn TN(2) 4
12LH05 Vật lí 5 Ôn TN(2), Hóa học 5 Ôn TN(2) 4
12LA01 Vật lí 6 Ôn TN(2), TAnhL Ôn TN(2) 4
12LA02 Vật lí 7 Ôn TN(2), TAnhL1 Ôn TN(2) 4
12LA03 Vật lí 8 Ôn TN(2), TAnhL2 Ôn TN(2) 4
12HS01 Hóa học 6 Ôn TN(2), Sinh Ôn TN(2) 4
SU1 Lịch sử 1 Ôn TN(2) 2
SU2 Lịch sử 2 Ôn TN(2) 2
GDKT&PL1 GDKT&PL1 Ôn TN(2) 2
GDKT&PL2 GDKT&PL2 Ôn TN(2) 2
TANH1 TAnh1 Ôn TN(2) 2
TANH2 TAnh2 Ôn TN(2) 2
TANH3 TAnh3 Ôn TN(2) 2
DIA Địa lí Ôn TN(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 19-05-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net