Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 01/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A2 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A3 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A4 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A5 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A6 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A7 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), CN trồng trọt(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A8 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), CN Thiết kế(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A9 Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), CN Thiết kế(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A10 Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), CN Thiết kế(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
10A11 Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), CN trồng trọt(2), GDQP(1), HĐTN(1) 24
11B1 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B2 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B3 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B4 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B5 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B6 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B7 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B8 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), CN trồng trọt(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B9 Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), CN Thiết kế(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B10 Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), CN Thiết kế(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B11 Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), CN Thiết kế(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
11B12 Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Địa GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), CN trồng trọt(2), GDQP(1), HĐTN(1) 25
12C1 Sinh hoạt(1), Toán(5), Lý(4), Hóa(4), Sinh(3), Sinh TC(3), Văn(3), Tiếng Anh(3), T Anh TC(1) 27
12C2 Sinh hoạt(1), Toán(5), Lý(4), Hóa(4), Sinh(3), Sinh TC(3), Văn(3), Tiếng Anh(3), T Anh TC(1) 27
12C3 Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn(5), Văn TC(1), Sử(3), GDCD(2), Địa(3), Địa TC(1), Tiếng Anh(4) 25
12C4 Sinh hoạt(1), Toán(5), Lý(4), Hóa(4), Sinh(3), Sinh TC(3), Văn(3), Tiếng Anh(3), T Anh TC(1) 27
12C5 Sinh hoạt(1), Toán(5), Lý(4), Hóa(4), Sinh(3), Sinh TC(3), Văn(3), Tiếng Anh(3), T Anh TC(1) 27
12C6 Sinh hoạt(1), Toán(5), Lý(4), Hóa(4), Sinh(3), Sinh TC(3), Văn(3), Tiếng Anh(3), T Anh TC(1) 27
12C7 Sinh hoạt(1), Toán(5), Lý(4), Hóa(4), Sinh(3), Sinh TC(3), Văn(3), Tiếng Anh(3), T Anh TC(1) 27
12C8 Sinh hoạt(1), Toán(5), Lý(4), Hóa(4), Sinh(3), Văn(3), Tiếng Anh(3), T Anh TC(1) 24
12C9 Sinh hoạt(1), Toán(5), Sinh(2), Văn(5), Văn TC(1), Sử(3), GDCD(2), Địa(3), Tiếng Anh(4), T Anh TC(1) 27
12C10 Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn(5), Văn TC(1), Sử(3), GDCD(2), Địa(3), Tiếng Anh(4), T Anh TC(1) 25
12C11 Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn(5), Văn TC(1), Sử(3), GDCD(2), Địa(3), Tiếng Anh(4), T Anh TC(1) 25
12C12 Sinh hoạt(1), Toán(5), Văn(5), Văn TC(1), Sử(3), GDCD(2), Địa(3), Tiếng Anh(4), T Anh TC(1) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 31-03-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net