Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 15/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
10A2 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
10A3 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
10A4 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
10A5 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
10A6 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
10A7 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
10A8 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(1), Tiếng Anh(3), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
10A9 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 26
10A10 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 26
10A11 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 24
10A12 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(1), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 25
11B1 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
11B2 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
11B3 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) 25
11B4 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) 25
11B5 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
11B6 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
11B7 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), C nghệ NN(2) 23
11B8 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2) 23
11B9 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDTC(2) 25
11B10 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2) 23
11B11 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2) 23
11B12 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDTC(2) 25
12C1 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
12C2 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
12C3 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
12C4 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
12C5 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
12C6 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2) 23
12C7 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), C nghệ NN(2) 23
12C8 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2) 23
12C9 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2) 23
12C10 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2) 23
12C11 HĐTN(1), Toán(3), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2) 23
10HSGTO HSG10 Toán(2) 2
10HSGLY HSG10 Lý(2) 2
10HSGH HSG10 Hóa(2) 2
10HSGSI 0
10HSGTI HSG10 Tin(2) 2
10HSGVA HSG10 Văn(2) 2
10HSGSU 0
10HSGDI HSG10 Địa(2) 2
10HSGTA HSG10 TAnh(2) 2
11HSGTO HSG11 Toán(2) 2
11HSGLY HSG11 Lý(2) 2
11HSGH HSG11 Hóa(2) 2
11HSGSI HSG11 Sinh(2) 2
11HSGTIN HSGK11 Tin(2) 2
11HSGVA HSG11 Văn(2) 2
11HSGSU 0
11HSGDI HSG11 TAnh(2) 2
11HSGTA HSG11 TAnh(2) 2
12HSGTO HSG12 Toán(2) 2
12HSGLY HSG12 Lý(2) 2
12HSGHO HSG12 Hóa(2) 2
12HSGSI HSG12 Sinh(2) 2
12HSGTIN HSG12 Tin(2) 2
12HSGVA HSG12 Văn(2) 2
12HSGSU 0
12HSGDI HSG12 Địa(2) 2
12HSGTA HSG12 TAnh(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 14-09-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net