BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
12C1 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C2 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C3 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C4 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C5 | Sinh hoạt(1), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 19 |
12C6 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C7 | Sinh hoạt(1), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 19 |
12C8 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C9 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C10 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C11 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
12C12 | Sinh hoạt(1), Lý(2), Hóa(2), Sinh(2), Văn(3), Sử(2), GDCD(1), Địa(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), Thể dục(2) | 21 |
CLB1(L) | Cầu lông 2(2), Cầu lông 4(2), Bóng đá(2) | 6 |
CLB2(Đ) | Cầu lông 1(2), Cầu lông 3(2), Cầu lông 5(2) | 6 |
CLB3(ĐC) | Cầu lông 6(2), Bòng bàn(2) | 4 |
CLB4(P) | Cầu lông 7(2), Bóng chuyền(2) | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 05-05-2024 |