BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Toán(2), Toán CĐ(1), Sinh(2), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 9 |
10A2 | Toán(2), Toán CĐ(1), Sinh(2), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 9 |
10A3 | Toán(2), Toán CĐ(1), Sinh(2), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 9 |
10A4 | Sinh(2), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 6 |
10A5 | Toán(2), Toán CĐ(1), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 7 |
10A6 | Toán(2), Toán CĐ(1), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 7 |
10A7 | Toán(2), Toán CĐ(1), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 7 |
10A8 | Sử(2), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 6 |
10A9 | Văn(2), Văn CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), GDTC(2) | 9 |
10A10 | Văn(2), Văn CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(1), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 11 |
10A11 | Toán(2), Văn(2), Văn CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(1), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 13 |
10A12 | Văn(2), Văn CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(2), GDTC(2) | 12 |
11B1 | Toán(2), Toán CĐ(1), Sinh(1), Văn(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 9 |
11B2 | Toán(2), Toán CĐ(1), Hóa(2), Sinh(1), Văn(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 11 |
11B3 | Toán(2), Toán CĐ(1), Lý(2), Sinh(1), Văn(2), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 13 |
11B4 | Toán(2), Toán CĐ(1), Hóa(2), Sinh(1), Văn(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 11 |
11B5 | Toán(1), Toán CĐ(1), Văn(2), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 11 |
11B6 | Toán(1), Toán CĐ(1), Hóa(2), Sinh(1), Sinh CĐ(1), Văn(2), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 13 |
11B7 | Toán(2), Toán CĐ(1), Sinh(1), Sinh CĐ(1), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 10 |
11B8 | Toán(2), Lý(2), Hóa(2), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 13 |
11B9 | Văn(2), GDKT PL(2), Địa(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 11 |
11B10 | GDKT PL(2), Địa(1), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 13 |
11B11 | GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Tiếng Anh(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 8 |
12C1 | LýDP(Online)(2), Địa(1), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 8 |
12C2 | LýDP(Online)(2), Địa(1), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 8 |
12C3 | LýDP(Online)(2), Địa(1), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 8 |
12C4 | LýDP(Online)(2), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 7 |
12C5 | LýDP(Online)(2), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 7 |
12C6 | LýDP(Online)(2), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 7 |
12C7 | LýDP(Online)(2), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 7 |
12C8 | LýDP(Online)(2), Cnghệ(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 7 |
12C9 | LýDP(Online)(2), Tin(Online)(2), Cnghệ(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 9 |
12C10 | Lý(2), LýDP(Online)(2), Tin(Online)(2), Cnghệ(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 11 |
12C11 | Lý(2), LýDP(Online)(2), Tin(Online)(2), Cnghệ(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 11 |
12C12 | Lý(2), LýDP(Online)(2), Tin(Online)(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 9 |
12LH01 | 0 | |
12LH02 | 0 | |
12LH03 | 0 | |
12LH04 | 0 | |
12LH05 | 0 | |
12LA01 | 0 | |
12LA02 | 0 | |
12LA03 | 0 | |
12HS01 | 0 | |
SU1 | Lịch sử 1 Ôn TN(2) | 2 |
SU2 | Lịch sử 2 Ôn TN(2) | 2 |
GDKT&PL1 | GDKT&PL1 Ôn TN(2) | 2 |
GDKT&PL2 | GDKT&PL2 Ôn TN(2) | 2 |
TANH1 | TAnh1 Ôn TN(2) | 2 |
TANH2 | TAnh2 Ôn TN(2) | 2 |
12DIA | Địa lí Ôn TN(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 19-05-2025 |