BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 14 |
10A2 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 14 |
10A3 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 14 |
10A4 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 14 |
10A5 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 14 |
10A6 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 14 |
10A7 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 14 |
10A8 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(3), T Anh DTC(2), GDTC(2) | 14 |
10A9 | Toán DTC(3), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Địa lí DTC(2) | 14 |
10A10 | Toán DTC(3), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Địa lí DTC(2) | 14 |
10A11 | Toán DTC(3), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Địa lí DTC(2) | 14 |
10A12 | Toán DTC(3), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(2), T Anh DTC(2), GDTC(2), Địa lí DTC(2) | 14 |
11B1 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 15 |
11B2 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 15 |
11B3 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 15 |
11B4 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 15 |
11B5 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 15 |
11B6 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 15 |
11B7 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Sinh DTC(2) | 15 |
11B8 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(3), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 15 |
11B9 | Toán DTC(3), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Địa lí DTC(2) | 15 |
11B10 | Toán DTC(3), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Địa lí DTC(2) | 15 |
11B11 | Toán DTC(3), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(2), T Anh DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2), Địa lí DTC(2) | 15 |
12C1 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(2), Ngữ văn DTC(2), Địa(1), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 15 |
12C2 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(2), Ngữ văn DTC(2), Địa(1), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 15 |
12C3 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(2), Ngữ văn DTC(2), Địa(1), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 15 |
12C4 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(2), Ngữ văn DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 14 |
12C5 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(2), Ngữ văn DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 14 |
12C6 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(3), Ngữ văn DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 14 |
12C7 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(2), Hóa học DTC(3), Ngữ văn DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 14 |
12C8 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(2), Ngữ văn DTC(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 14 |
12C9 | Toán DTC(4), Vật lí DTC(3), Hóa học DTC(2), Ngữ văn DTC(2), T Anh DTC(3), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 17 |
12C10 | Toán DTC(3), Lý(2), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(1), GDKTPL DTC(1), T Anh DTC(3), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 16 |
12C11 | Toán DTC(3), Lý(2), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(1), GDKTPL DTC(1), T Anh DTC(3), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 16 |
12C12 | Toán DTC(3), Lý(2), Ngữ văn DTC(3), Lịch sử DTC(1), GDKTPL DTC(1), T Anh DTC(3), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 16 |
12LH01 | Vật lí 1(3), Hóa học 1(3) | 6 |
12LH02 | Vật lí 2(3), Hóa học 2(3) | 6 |
12LH03 | Vật lí 3(3), Hóa học 3(3) | 6 |
12LH04 | Vật lí 4(3), Hóa học 4(3) | 6 |
12LH05 | Vật lí 5(3), Hóa học 5(3) | 6 |
12LA01 | Vật lí 6(3), TAnhL(3) | 6 |
12LA02 | Vật lí 7(3), TAnhL1(3) | 6 |
12LA03 | Vật lí 8(3), TAnhL2(3) | 6 |
12HS01 | Hóa học 1(3), Hóa học 6(3), Sinh DTC(3) | 9 |
DIADTC | Địa lí DTC(3) | 3 |
SU1 | Lịch sử 1(3) | 3 |
SU2 | Lịch sử 2(3) | 3 |
GDKT&PL1 | GDKT&PL1(3) | 3 |
GDKT&PL2 | GDKT&PL2(3) | 3 |
TANH1 | TAnh1(3) | 3 |
TANH2 | TAnh2(3) | 3 |
TANH3 | TAnh3(3) | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 17-11-2024 |