Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 03/11/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(2), Toán CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Sinh(2), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 14
10A2 Lý(2), Vật lí GDĐP(1), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDQP&AN(1) 13
10A3 Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa học GDĐP(1), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 13
10A4 Toán CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) 13
10A5 Hóa(2), Hóa học GDĐP(1), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDQP&AN(1) 13
10A6 Toán(1), Toán CĐ(1), Lý(2), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(1), Tin(2), GDQP&AN(1) 13
10A7 Toán(2), Toán CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa(1), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 17
10A8 Vật lí GDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(2), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 17
10A9 Toán(2), Sử(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 16
10A10 Toán(2), Sử(1), GDKT PL(2), Địa(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) 15
10A11 Sinh GDĐP(1), Văn(1), Văn CĐ(1), Sử(1), GDKT PL(1), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1) 17
10A12 Toán(2), Sinh GDĐP(1), Sử(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1) 16
11B1 Toán CĐ(1), Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa học GDĐP(1), Sinh(2), Sử(2), Tiếng Anh(1), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 14
11B2 Toán CĐ(1), Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sử(2), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 13
11B3 Toán CĐ(1), Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(2), Sử(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 13
11B4 Toán CĐ(1), Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(1), Văn(2), Sử(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 12
11B5 Toán CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(1), Sinh CĐ(1), Sử(2), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 14
11B6 Lý(2), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(1), Sinh CĐ(1), Sử(2), Tiếng Anh(1), GDQP&AN(1), GDTC(2) 12
11B7 Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Sử(2), Tiếng Anh(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 14
11B8 Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sử(2), Tin(1), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 11
11B9 Vật lí GDĐP(1), Văn(2), Sử(2), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(1), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 15
11B10 Vật lí GDĐP(1), Sử(2), Sử CĐ(1), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(1), C nghệ CN(1), GDQP&AN(1), GDTC(2) 11
11B11 Vật lí GDĐP(1), Văn(1), Sử(2), Sử CĐ(1), Địa(2), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(1), C nghệ CN(1), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 16
11B12 Toán(1), Vật lí GDĐP(1), Sinh GDĐP(1), Văn(1), Sử(2), GDKT PL(1), GDKTPL CĐ(1), Tiếng Anh(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) 15
12C1 Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Văn(2), Sử(2), Địa(1), Địa lí GDĐP(1), GDTC(2) 11
12C2 Vật lí GDĐP(1), Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Sử(2), Địa(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDTC(2) 14
12C3 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) 26
12C4 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) 26
12C5 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) 26
12C6 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) 26
12C7 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), C nghệ NN(2), GDTC(2) 26
12C8 HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDTC(2) 26
12C9 HĐTN(1), Toán(3), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDTC(2) 26
12C10 HĐTN(1), Toán(3), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDTC(2) 26
12C11 HĐTN(1), Toán(3), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDTC(2) 26
10HSGTO HSG10 Toán(2), HSG11 Toán(2) 4
10HSGLY HSG10 Lý(2) 2
10HSGH HSG10 Hóa(2) 2
10HSGSI 0
10HSGSI 0
10HSGTI HSG10 Tin(2) 2
10HSGVA HSG10 Văn(2) 2
10HSGSU HSG10 Sử(2) 2
10HSGDI HSG10 Địa(2) 2
10HSGTA HSG10 TAnh(2) 2
11HSGTO HSG11 Toán(2) 2
11HSGLY HSG11 Lý(2) 2
11HSGH HSG11 Hóa(2) 2
11HSGSI HSG11 Sinh(2) 2
11HSGTIN HSGK11 Tin(2) 2
11HSGVA HSG11 Văn(2) 2
11HSGSU HSG11SU(2) 2
11HSGDI HSG11 TAnh(2) 2
11HSGTA HSG11 TAnh(2) 2
12HSGTO HSG12 Toán(2) 2
12HSGLY HSG12 Lý(2) 2
12HSGHO HSG12 Hóa(2) 2
12HSGSI HSG12 Sinh(2) 2
12HSGSU HSG12 Su(2) 2
12HSGDI HSG12 Địa(2) 2
12HSGTA HSG12 TAnh(2) 2
12HSGTIN HSG12 Tin(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 02-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net