BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10A1 | Toán(2), Toán CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Sinh(2), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) | 14 |
10A2 | Lý(2), Vật lí GDĐP(1), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDQP&AN(1) | 13 |
10A3 | Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa học GDĐP(1), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) | 13 |
10A4 | Toán CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDQP&AN(1) | 13 |
10A5 | Hóa(2), Hóa học GDĐP(1), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDQP&AN(1) | 13 |
10A6 | Toán(1), Toán CĐ(1), Lý(2), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(1), Tin(2), GDQP&AN(1) | 13 |
10A7 | Toán(2), Toán CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa(1), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(1), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) | 17 |
10A8 | Vật lí GDĐP(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(2), Sử(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) | 17 |
10A9 | Toán(2), Sử(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) | 16 |
10A10 | Toán(2), Sử(1), GDKT PL(2), Địa(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1) | 15 |
10A11 | Sinh GDĐP(1), Văn(1), Văn CĐ(1), Sử(1), GDKT PL(1), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1) | 17 |
10A12 | Toán(2), Sinh GDĐP(1), Sử(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1) | 16 |
11B1 | Toán CĐ(1), Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa học GDĐP(1), Sinh(2), Sử(2), Tiếng Anh(1), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 14 |
11B2 | Toán CĐ(1), Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sử(2), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 13 |
11B3 | Toán CĐ(1), Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Văn(2), Sử(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 13 |
11B4 | Toán CĐ(1), Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(1), Văn(2), Sử(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 12 |
11B5 | Toán CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(1), Sinh CĐ(1), Sử(2), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 14 |
11B6 | Lý(2), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(1), Sinh CĐ(1), Sử(2), Tiếng Anh(1), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 12 |
11B7 | Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Sử(2), Tiếng Anh(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 14 |
11B8 | Lý CĐ(1), Vật lí GDĐP(1), Hóa CĐ(1), Sử(2), Tin(1), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 11 |
11B9 | Vật lí GDĐP(1), Văn(2), Sử(2), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(1), Tin(2), C nghệ CN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 15 |
11B10 | Vật lí GDĐP(1), Sử(2), Sử CĐ(1), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(1), C nghệ CN(1), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 11 |
11B11 | Vật lí GDĐP(1), Văn(1), Sử(2), Sử CĐ(1), Địa(2), Địa CĐ(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(1), C nghệ CN(1), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 16 |
11B12 | Toán(1), Vật lí GDĐP(1), Sinh GDĐP(1), Văn(1), Sử(2), GDKT PL(1), GDKTPL CĐ(1), Tiếng Anh(2), C nghệ NN(2), GDQP&AN(1), GDTC(2) | 15 |
12C1 | Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Văn(2), Sử(2), Địa(1), Địa lí GDĐP(1), GDTC(2) | 11 |
12C2 | Vật lí GDĐP(1), Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Sử(2), Địa(1), Địa lí GDĐP(1), Tiếng Anh(2), Tin(2), GDTC(2) | 14 |
12C3 | HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) | 26 |
12C4 | HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) | 26 |
12C5 | HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) | 26 |
12C6 | HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), GDTC(2) | 26 |
12C7 | HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh(2), Sinh CĐ(1), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), C nghệ NN(2), GDTC(2) | 26 |
12C8 | HĐTN(1), Toán(3), Toán CĐ(1), Lý(2), Lý CĐ(1), Hóa(2), Hóa CĐ(1), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Sử(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDTC(2) | 26 |
12C9 | HĐTN(1), Toán(3), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDTC(2) | 26 |
12C10 | HĐTN(1), Toán(3), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), Địa(2), Địa CĐ(1), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ CN(2), GDTC(2) | 26 |
12C11 | HĐTN(1), Toán(3), Sinh GDĐP(1), Văn(3), Văn CĐ(1), Sử(2), Sử CĐ(1), GDKT PL(2), GDKTPL CĐ(1), Địa(2), Tiếng Anh(3), Tin(2), C nghệ NN(2), GDTC(2) | 26 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 11.0 on 16-09-2025 |