Trường : Trường THPT Kon Tum
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 22/04/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10A9 10A10 10A11 11B1 11B2 11B3 11B4 11B5 11B6 11B7 11B8 11B9 11B10 11B11 11B12 12C1 12C2 12C3 12C4 12C5 12C6 12C7 12C8 12C9 12C10 12C11 12C12
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO
2 TA - Thanh(Av) TA - Ti Na LY - Hoan SI - Uyên TA - TO - Trinh HO - Hương(H) HO - Hiếu CNTK - Long VACD - Thủy(V) SUCD - Thảo(Su) QP - Doanh LYCD - Phong(L) TI - Nhung SU - Nga TA - Thoa(Av) LY - Giang SU - T.Hà TO - ánh VA - Nguyệt TA - Bình VA - Thanh(V) CNTT - Tuấn VA - Hồng TO - Vi SU - Phương(Sử) HO - Nhung(H) HO - Phương(H) TO - Thảo HO - Thanh(H) LY - Dũng VA - Thảo(V) TO - Tùng DI - Hoàng TA - Châu
3 TA - Thanh(Av) TA - Ti Na LY - Hoan SI - Uyên LY - Phương(L) TO - Trinh HO - Hương(H) HO - Hiếu VA - Lanh VA - Thủy(V) TI - Thiện TI - Nhung HO - Nhàn QP - Doanh HOCD - Hà(H) TA - Thoa(Av) LY - Giang SICD - Hạ TOCD - ánh CNTK - Long TA - Bình VA - Thanh(V) TO - Linh VA - Hồng TO - Vi SU - Phương(Sử) HO - Nhung(H) HO - Phương(H) TO - Thảo HO - Thanh(H) LY - Dũng VA - Thảo(V) TO - Tùng DI - Hoàng TA - Châu
4 HOCD - Phương(H) SI - Hưng(Si) SU - Thảo(Su) HO - Hiếu LY - Phương(L) SI - Uyên TO - Khôi LYCD - Hoa VA - Lanh GDKTPL - Nga TI - Thiện HOCD - Cao HO - Nhàn HOCD - Hà(H) TO - Tùng LY - Thảo(L) TO - Linh SI - Hạ CNTT - Tuấn LYCD - Giang CNTK - Phong(L) TA - Bình TA - Ti Na TA - Hiền(Av) TO - Vi VA - Thanh(V) TO - Nguyên VA - Hồng TO - Thảo TA - Châu VA - Hiền(V) VA - Thảo(V) DI - Hoàng SU - Phương(Sử) CD - Vương
5                                                                      
T.3 1 TO - Thảo HOCD - Hương(H) TO - ánh TO - Thoa(T) SU - L.Hà LY - Huyền(L) SI - Uyên TI - Thiện TO - Vi GDKTPL - Nga TA - TI - Nhung TI - Tường VA - Lanh LY - Trang VA - Thủy(V) HO - Nhàn HO - Cao SI - Thạch TO - Nhường DI - Hoàng DI - Vân TA - Ti Na HO - Thanh(H) LY - Dũng SU - Phương(Sử) LY - Khánh VA - Hồng LY - Minh TA - Châu VA - Hiền(V) DI - Quốc TO - Tùng VA - Thùy SU - Thảo(Su)
2 TO - Thảo VA - Như HO - Nhung(H) TO - Thoa(T) SI - Phong(Si) LY - Huyền(L) SICD - Uyên TI - Thiện TO - Vi TO - ánh TA - VA - Thủy(V) TI - Tường VA - Lanh LYCD - Trang SU - Nga TOCD - Linh HO - Cao SICD - Thạch TO - Nhường DICD - Hoàng TI - Nhung TA - Ti Na HO - Thanh(H) LY - Dũng DI - Vân LY - Khánh VA - Hồng LY - Minh TA - Châu VA - Hiền(V) DI - Quốc CD - Vương VA - Thùy SU - Thảo(Su)
3 TI - TI - Thiện HO - Nhung(H) VA - Như HO - Phương(H) VA - L.Anh TA - Ti Na TO - Thoa(T) SU - Thảo(Su) VA - Thủy(V) TO - Nhường HO - Cao LY - Phong(L) HO - Hà(H) TA - Hương(Av) TO - Khôi SU - Nga TI - Nhung HO - Thanh(H) TI - Tường VA - Thùy VACD - Thanh(V) CNTT - Tuấn LY - Minh HO - Tuyền DI - Vân TO - Nguyên TO - Hiền(T) VA - Hồng TO - Xuyên HO - Hương(H) TO - Trinh CD - Vương TO - Vi TO - Linh
4 TI - TI - Thiện SI - Phong(Si) VA - Như HO - Phương(H) VA - L.Anh TA - Ti Na TO - Thoa(T) SU - Thảo(Su) VA - Thủy(V) GDKTPL - Nga HO - Cao LY - Phong(L) HO - Hà(H) TA - Hương(Av) TO - Khôi TA - TI - Nhung HO - Thanh(H) TI - Tường VA - Thùy VA - Thanh(V) GDKTPL CĐ - Vương LY - Minh HO - Tuyền DI - Vân TO - Nguyên TO - Hiền(T) VA - Hồng TO - Xuyên HO - Hương(H) TO - Trinh VA - Thảo(V) DI - Hoàng TO - Linh
5                                                                      
T.4 1 SI - Hạ TO - Xuân TO - ánh SU - L.Hà TA - HO - Hiếu TO - Khôi LY - Hoa SUCD - Thảo(Su) DI - Vân DI - Mai TO - Toàn TO - Nhường TA - Thanh(Av) TI - Tường HO - Hà(H) SI - Thạch LY - Thảo(L) VA - Linh(V) LY - Giang TI - Nhung TO - Tùng GDKTPL - Vương TO - Xuyên SI - Thủy(Si) VA - Thanh(V) SI - Phong(Si) TA - Hiền(Av) TA - Bình VA - Thùy TO - Hiền(T) TA - Châu TA - Thoa(Av) TO - Vi TO - Linh
2 SI - Hạ TOCD - Xuân TO - ánh SU - L.Hà TA - HO - Hiếu TO - Khôi LY - Hoa CNTK - Long DI - Vân DI - Mai TO - Toàn TO - Nhường TA - Thanh(Av) TOCD - Tùng HO - Hà(H) SICD - Thạch LY - Thảo(L) TA - Thoa(Av) LY - Giang TI - Nhung QP - Thiết GDKTPL - Vương TO - Xuyên SI - Thủy(Si) VA - Thanh(V) SI - Phong(Si) TA - Hiền(Av) TA - Bình VA - Thùy TO - Hiền(T) TA - Châu SU - Thảo(Su) TO - Vi TO - Linh
3 SU - L.Hà VA - Như TI - Thiện LY - Hoa VA - L.Anh TI - HOCD - Hương(H) TO - Thoa(T) VA - Lanh CNTK - Long TO - Nhường TA - Hương(Av) SI - Hạ TO - Toàn VA - Thanh(V) LYCD - Thảo(L) TO - Linh TO - Khôi TO - ánh TA - Thanh(Av) TO - Xuân DICD - Vân TI - Tường LY - Minh LY - Dũng TA - Bình LY - Khánh SI - Hưng(Si) SI - Thạch VA - Thùy TO - Hiền(T) TO - Trinh TO - Tùng TA - Thoa(Av) SU - Thảo(Su)
4 TA - Thanh(Av) VA - Như TI - Thiện LY - Hoa SU - L.Hà TI - VA - L.Anh TOCD - Thoa(T) VACD - Lanh SU - Thảo(Su) TO - Nhường TA - Hương(Av) TA - Ti Na TO - Toàn VA - Thanh(V) LY - Thảo(L) TO - Linh TO - Khôi TO - ánh CNTK - Long TO - Xuân TI - Nhung TI - Tường LY - Minh LY - Dũng TA - Bình LY - Khánh SI - Hưng(Si) SI - Thạch TO - Xuyên TA - Hiền(Av) TO - Trinh TO - Tùng TA - Thoa(Av) CD - Vương
5                                                                      
T.5 1 HO - Phương(H) HO - Hương(H) TOCD - ánh TA - Hương(Av) TO - Xuân TA - Ti Na VA - L.Anh VA - Hiền(V) TO - Vi DICD - Vân GDKTPL - Nga LYCD - Khánh VA - Thủy(V) TO - Toàn HO - Hà(H) SI - Uyên VA - Linh(V) TO - Khôi TA - Thoa(Av) TA - Thanh(Av) DI - Hoàng SU - L.Hà SU - T.Hà TO - Xuyên HO - Tuyền CD - Vương TA - Bình TA - Hiền(Av) LY - Minh HO - Thanh(H) LY - Dũng SU - Thảo(Su) VA - Thảo(V) SU - Phương(Sử) DI - Quốc
2 HO - Phương(H) HO - Hương(H) LYCD - Hoan TA - Hương(Av) TO - Xuân TA - Ti Na VA - L.Anh VA - Hiền(V) DI - Hoàng CNTK - Long GDKTPL CĐ - Nga LY - Khánh TO - Nhường TOCD - Toàn HO - Hà(H) TI - Nhung QP - Doanh TOCD - Khôi TA - Thoa(Av) TA - Thanh(Av) CNTK - Phong(L) SUCD - L.Hà DI - Vân TO - Xuyên HO - Tuyền CD - Vương TA - Bình SI - Hưng(Si) LY - Minh HO - Thanh(H) LY - Dũng SU - Thảo(Su) VA - Thảo(V) SU - Phương(Sử) DI - Quốc
3 SU - L.Hà TO - Xuân VA - Như TI - TI - Thiện VA - L.Anh TOCD - Khôi TA - Thanh(Av) TA - Hiền(Av) TO - ánh VA - Hiền(V) VA - Thủy(V) TA - Ti Na SI - Uyên QP - Doanh TI - Nhung TI - Tường VA - Lanh CNTT - Tuấn HO - Cao SU - T.Hà TA - Bình VA - Linh(V) TO - Xuyên TA - Thoa(Av) TO - Nguyên HO - Nhung(H) TO - Hiền(T) TO - Thảo SI - Hưng(Si) HO - Hương(H) TA - Châu SU - Thảo(Su) CD - Vương VA - Nguyệt
4 VA - L.Anh TO - Xuân VA - Như TI - TI - Thiện SI - Uyên CNTT - Tuấn CNTK - Long TA - Hiền(Av) TO - ánh VA - Hiền(V) VA - Thủy(V) TA - Ti Na TI - Nhung TA - Hương(Av) TOCD - Khôi TI - Tường VA - Lanh QP - Thiết HO - Cao TA - Bình DI - Vân VACD - Linh(V) SI - Phong(Si) TA - Thoa(Av) TO - Nguyên HO - Nhung(H) TO - Hiền(T) TO - Thảo SI - Hưng(Si) HO - Hương(H) TA - Châu SU - Thảo(Su) CD - Vương VA - Nguyệt
5                                                                      
T.6 1 VA - L.Anh SU - Phương(Sử) SU - Thảo(Su) TO - Thoa(T) SI - Phong(Si) HOCD - Hiếu LY - Hoa VA - Hiền(V) DICD - Hoàng TA - Thanh(Av) CNTT - Tuấn SI - Thủy(Si) SI - Hạ LYCD - Phong(L) VA - Thanh(V) VA - Thủy(V) HOCD - Nhàn TA - VA - Linh(V) SU - Nga GDKTPL - Vương TO - Tùng SUCD - T.Hà TA - Hiền(Av) TO - Vi TA - Bình TO - Nguyên HO - Phương(H) HO - Tuyền TO - Xuyên TO - Hiền(T) VA - Thảo(V) TA - Thoa(Av) VA - Thùy VA - Nguyệt
2 VA - L.Anh SU - Phương(Sử) VA - Như TOCD - Thoa(T) SICD - Phong(Si) SICD - Uyên LY - Hoa CNTK - Long DI - Hoàng SU - Thảo(Su) VA - Hiền(V) SI - Thủy(Si) SU - Nga TA - Thanh(Av) LY - Trang VA - Thủy(V) HO - Nhàn TA - VA - Linh(V) VA - Nguyệt GDKTPL - Vương TO - Tùng QP - Thiết TA - Hiền(Av) TO - Vi TA - Bình TO - Nguyên HO - Phương(H) HO - Tuyền TO - Xuyên TO - Hiền(T) VA - Thảo(V) TA - Thoa(Av) VA - Thùy DI - Quốc
3 LY - Huyền(L) LY - Phương(L) TA - Hương(Av) VA - Như VA - L.Anh TO - Trinh SI - Uyên TA - Thanh(Av) TI - TI - Thiện VACD - Hiền(V) LY - Khánh HOCD - Nhàn VA - Lanh SI - Hạ QP - Doanh TA - HOCD - Cao LY - Phong(L) VA - Nguyệt SUCD - T.Hà GDKTPL - Vương VA - Linh(V) HO - Thanh(H) VA - Hồng VA - Thanh(V) SI - Phong(Si) LY - Trang SI - Thạch LY - Hoan TA - Hiền(Av) DI - Quốc DI - Hoàng TO - Vi TA - Châu
4 LYCD - Huyền(L) LYCD - Phương(L) SI - Phong(Si) LYCD - Hoa VA - L.Anh TOCD - Trinh SU - Phương(Sử) TA - Thanh(Av) TI - TI - Thiện CNTT - Tuấn TA - Hương(Av) QP - Doanh SU - Nga SI - Hạ TA - Thoa(Av) TA - VA - Lanh LY - Phong(L) HOCD - Cao QP - Thiết GDKTPL - Vương VA - Linh(V) HO - Thanh(H) SI - Thủy(Si) VA - Thanh(V) TA - Bình LY - Trang VA - Hồng LY - Hoan TA - Hiền(Av) SU - Thảo(Su) DI - Hoàng TO - Vi TA - Châu
5                                                                      
T.7 1 TO - Thảo SI - Hưng(Si) TA - Hương(Av) HO - Hiếu TOCD - Xuân TA - Ti Na CNTT - Tuấn SU - Phương(Sử) GDKTPL - Nga TA - Thanh(Av) SU - Thảo(Su) SU - T.Hà VA - Thủy(V) SI - Uyên TI - Tường TO - Khôi VA - Linh(V) TA - SI - Thạch TO - Nhường VACD - Thùy TA - Bình DI - Vân SI - Phong(Si) VA - Hồng TO - Nguyên VA - Hiền(V) LY - Trang HO - Tuyền LY - Hoan SI - Thủy(Si) CD - Vương VA - Thảo(V) TA - Thoa(Av) TO - Linh
2 TOCD - Thảo LY - Phương(L) TA - Hương(Av) HOCD - Hiếu TO - Xuân SU - L.Hà TA - Ti Na SU - Phương(Sử) GDKTPL - Nga TA - Thanh(Av) SU - Thảo(Su) TO - Toàn VA - Thủy(V) LY - Phong(L) TO - Tùng SI - Uyên VA - Linh(V) QP - Thiết SU - T.Hà TOCD - Nhường VA - Thùy CNTK - Long TO - Linh SI - Phong(Si) VA - Hồng TO - Nguyên VA - Hiền(V) LY - Trang HO - Tuyền LY - Hoan SI - Thủy(Si) CD - Vương VA - Thảo(V) TA - Thoa(Av) VA - Nguyệt
3 LY - Huyền(L) TA - Ti Na HOCD - Nhung(H) TA - Hương(Av) HOCD - Phương(H) SU - L.Hà SU - Phương(Sử) HOCD - Hiếu TA - Hiền(Av) SUCD - Thảo(Su) TA - TOCD - Toàn TOCD - Nhường LY - Phong(L) TO - Tùng HOCD - Hà(H) SI - Thạch SI - Hạ HOCD - Thanh(H) QP - Thiết TO - Xuân CNTK - Long TO - Linh VA - Hồng   TO - Nguyên VA - Hiền(V) TO - Hiền(T) TA - Bình SI - Hưng(Si) SI - Thủy(Si) TO - Trinh TA - Thoa(Av) VA - Thùy VA - Nguyệt
4 HDTN - Hạ HDTN - Phương(L) HDTN - Nhung(H) HDTN - Hương(Av) HDTN - Phương(H) HDTN - Huyền(L) HDTN - Hương(H) HDTN - Hoa HDTN - Lanh HDTN - Long HDTN - HDTN - Khánh HDTN - Nhàn HDTN - Toàn HDTN - Trang HDTN - Nhung HDTN - Linh(V) HDTN - Thảo(L) HDTN - Phong(L) HDTN - Nhường HDTN - Hoàng HDTN - L.Hà HDTN - Vương SH - Thanh(H) SH - Dũng SH - Thanh(V) SH - Nguyên SH - Hiền(T) SH - Thạch SH - Xuyên SH - Thủy(Si) SH - Trinh SH - Hưng(Si) SH - Thùy SH - Nguyệt
5                                                 TA - Thoa(Av)                    

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 21-04-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net