|
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
1 |
|
|
10A11 - Tiếng Anh giao tiếp |
10A8 - Tiếng Anh giao tiếp |
10A4 - Tiếng Anh giao tiếp |
|
2 |
|
10A7 - Tiếng Anh giao tiếp |
10A9 - Tiếng Anh giao tiếp |
10A1 - Tiếng Anh giao tiếp |
10A5 - Tiếng Anh giao tiếp |
|
3 |
|
10A6 - Tiếng Anh giao tiếp |
|
10A3 - Tiếng Anh giao tiếp |
10A2 - Tiếng Anh giao tiếp |
|
4 |
|
|
10A12 - Tiếng Anh giao tiếp |
|
10A10 - Tiếng Anh giao tiếp |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
Created by TKB Application System 11.0 on 07-04-2025 |
|